Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ から ]

n

vỏ (động thực vật)/trấu (gạo)/lớp bao ngoài/vỏ ngoài
昆虫の外殻: Vỏ ngoài của côn trùng
原子の外側の殻: Lớp bao ngoài của nguyên tử
栗の鬼皮色の殻: Vỏ màu nâu đen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 殿

    Mục lục 1 [ との ] 1.1 n 1.1.1 cung điện/lâu đài 2 [ どの ] 2.1 pol 2.1.1 bà/ngài. [ との ] n cung điện/lâu đài クレムリン大宮殿 :Cung...
  • 殿堂

    [ でんどう ] n Lâu đài/tòa nhà nguy nga その偉大な選手は、栄誉殿堂に顕彰された :Tuyển thủ vĩ đại ấy đã được...
  • 殿宇

    [ でんう ] n tòa điện thờ
  • 殿上人

    [ てんじょうびと ] n Triều thần
  • 殿中

    [ でんちゅう ] n Trong lâu đài
  • 殿下

    [ でんか ] n hoàng thân/hoàng tử/công chúa/điện hạ 王は「殿下」と呼ぶことが最も適切だ :Gọi Vua là \"Điện hạ\"...
  • 殿舎

    [ でんしゃ ] n Lâu đài/cung điện
  • 殿閣

    [ でんかく ] n Lâu đài/cung điện
  • 殿様芸

    [ とのさまげい ] n Tính cách nghiệp dư/tính chất nghiệp dư (trong nghệ thuật)
  • 殿様風

    [ とのさまふう ] n phong thái quý tộc
  • 殿様蛙

    [ とのさまがえる ] n ễnh ương
  • 段取り

    Mục lục 1 [ だんどり ] 1.1 n 1.1.1 việc nộp sưu thóc dưới thời Edo/ruộng được chia làm nhiều hạng theo phẩm cấp để...
  • 段取り替え

    Kỹ thuật [ だんとりかえ ] kế hoạch thay đổi [changing plan]
  • 段差

    Kỹ thuật [ だんさ ] cách bậc Explanation : Tên lỗi khi lắp ráp (chi tiết bị kênh bậc so với các chi tiết lắp cùng).
  • 段付きドリル

    Kỹ thuật [ だんつきドリル ] sự khoan cách bậc [step drill]
  • 段シフト

    Tin học [ だんシフト ] dịch bậc [case shift]
  • 段々

    [ だんだん ] n, adv dần dần 秋になって木の葉が段々色づいてきた。: Mùa thu sang, lá cây cũng dần dần thay sắc.
  • 段々畑

    [ だんだんばたけ ] n ruộng nghiêng/ruộng trên núi/ruộng bậc thang
  • 段階

    Mục lục 1 [ だんかい ] 1.1 n 1.1.1 bước/pha/giai đoạn 1.1.2 bực thềm 1.1.3 bực 1.1.4 bậc 2 Tin học 2.1 [ だんかい ] 2.1.1 giai...
  • 段階別累進課税表

    Kinh tế [ だんかいべつるいしんかぜいひょう ] Biểu thuế lũy tiến từng phần Category : Tài chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top