Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

母校

[ ぼこう ]

n

trường học/học đường/học hiệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 母法

    Kinh tế [ ぼほう ] luật kiểu mẫu [mother law] Explanation : 模範となって受け継がれた法。
  • 母方

    [ ははかた ] n nhà ngoại/bên ngoại 母方の親類: anh em bên ngoại
  • 母方の親族

    [ ははかたのしんぞく ] n bên ngoại
  • Mục lục 1 [ どく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc độc/độc 1.1.2 mầm bệnh 1.1.3 độc hại/có hại [ どく ] n thuốc độc/độc 金の杯に入っていても毒は毒。 :Thuốc...
  • 毒害

    [ どくがい ] n độc hại
  • 毒ガス

    Mục lục 1 [ どくがす ] 1.1 n 1.1.1 khí độc 1.1.2 hơi độc [ どくがす ] n khí độc hơi độc 毒ガスの放出があり人々は避難した :Hơi...
  • 毒ガス弾

    [ どくがすだん ] n bom hơi độc
  • 毒々しい言葉

    [ どくどくしいことば ] n độc miệng
  • 毒素

    Mục lục 1 [ どくそ ] 1.1 n 1.1.1 nọc độc 1.1.2 độc tố 1.1.3 độc chất [ どくそ ] n nọc độc độc tố độc chất
  • 毒物

    Mục lục 1 [ どくぶつ ] 1.1 n 1.1.1 vật có độc 1.1.2 chất độc [ どくぶつ ] n vật có độc chất độc
  • 毒草

    [ どくそう ] n loại cây độc 毒草類 :loại cây độc dược
  • 毒舌

    [ どくぜつ ] n lời nói sâu cay/lời nói cay độc 毒舌をたたく: nói những lời cay độc
  • 毒薬

    Mục lục 1 [ どくやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc độc 1.1.2 độc dược 1.1.3 chất độc [ どくやく ] n thuốc độc độc dược chất...
  • 毒蛇

    Mục lục 1 [ どくじゃ ] 1.1 vs 1.1.1 độc xà 2 [ どくへび ] 2.1 vs 2.1.1 rắn độc [ どくじゃ ] vs độc xà [ どくへび ] vs...
  • 毒殺

    [ どくさつ ] n sự đầu độc/sự đánh bả 環境に悪影響を与えずにその生き物を毒殺する :phun độc sâu bọ mà...
  • 毒殺する

    [ どくさつ ] vs đầu độc/đánh bả ねずみを毒殺する: đánh bả chuột
  • 毒気

    Mục lục 1 [ どっき ] 1.1 n 1.1.1 tà khí 1.1.2 khí độc 1.1.3 hơi độc 1.1.4 độc khí [ どっき ] n tà khí khí độc hơi độc...
  • 毒液

    [ どくえき ] n nọc
  • 毒消し

    [ どくけし ] vs giải độc
  • 比べる

    Mục lục 1 [ くらべる ] 1.1 v1 1.1.1 thi/đấu/đọ 1.1.2 so sánh [ くらべる ] v1 thi/đấu/đọ 根気をくらべる: thi sức bền,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top