Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

毒草

[ どくそう ]

n

loại cây độc
毒草類 :loại cây độc dược

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 毒舌

    [ どくぜつ ] n lời nói sâu cay/lời nói cay độc 毒舌をたたく: nói những lời cay độc
  • 毒薬

    Mục lục 1 [ どくやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc độc 1.1.2 độc dược 1.1.3 chất độc [ どくやく ] n thuốc độc độc dược chất...
  • 毒蛇

    Mục lục 1 [ どくじゃ ] 1.1 vs 1.1.1 độc xà 2 [ どくへび ] 2.1 vs 2.1.1 rắn độc [ どくじゃ ] vs độc xà [ どくへび ] vs...
  • 毒殺

    [ どくさつ ] n sự đầu độc/sự đánh bả 環境に悪影響を与えずにその生き物を毒殺する :phun độc sâu bọ mà...
  • 毒殺する

    [ どくさつ ] vs đầu độc/đánh bả ねずみを毒殺する: đánh bả chuột
  • 毒気

    Mục lục 1 [ どっき ] 1.1 n 1.1.1 tà khí 1.1.2 khí độc 1.1.3 hơi độc 1.1.4 độc khí [ どっき ] n tà khí khí độc hơi độc...
  • 毒液

    [ どくえき ] n nọc
  • 毒消し

    [ どくけし ] vs giải độc
  • 比べる

    Mục lục 1 [ くらべる ] 1.1 v1 1.1.1 thi/đấu/đọ 1.1.2 so sánh [ くらべる ] v1 thi/đấu/đọ 根気をくらべる: thi sức bền,...
  • 比叡山

    [ ひえいざん ] n Ngọn núi Hiei - Tỷ Duệ (ở Kyoto)
  • 比尺度

    Kỹ thuật [ ひしゃくど ] kích thước tỷ lệ [ratio scale] Category : toán học [数学]
  • 比丘

    [ びく ] n nhà sư
  • 比丘尼

    [ びくに ] n Môn đệ tín đồ phật giáo nữ/ni cô
  • 比例

    Mục lục 1 [ ひれい ] 1.1 n 1.1.1 tỷ lệ 1.1.2 tỉ lệ 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひれい ] 2.1.1 tỷ lệ [proportion] [ ひれい ] n tỷ lệ...
  • 比例に応じて

    Tin học [ ひれいにおおじて ] tương ứng theo tỷ lệ [proportional]
  • 比例尺度

    Kinh tế [ ひれいしゃくど ] phạm vi tỷ lệ [ratio scale (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 比例式

    [ ひれいしき ] n tỷ lệ thức
  • 比例割当制

    Kinh tế [ ひれいわりあてせい ] chế độ địch ngạch phần trăm [percentage quota system] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 比例割当製

    [ ひれいわりあてせい ] n chế độ định ngạch phần trăm
  • 比例配分

    [ ひれいはいぶん ] n sự phân phối theo tỷ lệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top