Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[]

n

lông/tóc
髪の毛: tóc
ラクダの毛: lông lạc đà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 毛嫌い

    [ けぎらい ] n sự ghen ghét/sự ghét 彼女は猫を毛嫌いする: cô ấy rất ghét mèo あの人を毛嫌いする: ghen ghét với người...
  • 毛孔

    [ けあな ] n lỗ chân lông
  • 毛布

    [ もうふ ] n chăn
  • 毛布を掛ける

    [ もうふをかける ] n đắp chăn
  • 毛皮

    Mục lục 1 [ けがわ ] 1.1 n 1.1.1 lông 1.1.2 da chưa thuộc/da lông thú 2 Kỹ thuật 2.1 [ けがわ ] 2.1.1 Da lông thú [ けがわ ] n...
  • 毛皮商

    [ けがわしょう ] n Người buôn bán da lông thú 毛皮商人: Người buôn bán da lông thú もぐりの毛皮商人: Người buôn bán...
  • 毛穴

    [ けあな ] n lỗ chân lông (人)の肌の毛穴: lỗ chân lông trên da 大きな毛穴: lỗ chân lông lớn 毛穴をきれいにするシート:...
  • 毛筆

    Mục lục 1 [ もうひつ ] 1.1 n 1.1.1 chổi (vẽ)/bút (vẽ) 1.1.2 bút lông [ もうひつ ] n chổi (vẽ)/bút (vẽ) bút lông
  • 毛管

    Kỹ thuật [ もうかん ] mao quản [capillary, capillary tube]
  • 毛管現象

    Kỹ thuật [ もうかんげんしょう ] hiện tượng mao dẫn/hiện tượng mao quản [capilarity]
  • 毛管特性

    Kỹ thuật [ もうかんとくせい ] đặc tính mao quản [capillary characteristics]
  • 毛糸

    Mục lục 1 [ けいと ] 1.1 n 1.1.1 sợi len/len 2 Kỹ thuật 2.1 [ けいと ] 2.1.1 sợi len [ けいと ] n sợi len/len 毛糸でセーターを編む:...
  • 毛糸製品

    [ けいとせいひん ] n hàng len
  • 毛繻子

    [ けじゅす ] n Vải láng như xa tanh
  • 毛織

    [ けおり ] n dạ
  • 毛織り

    [ けおり ] n hàng len 毛織りの衣類: Quần áo hàng len 毛織りの敷物: Mền len 目の粗い毛織り地: Vải len thô
  • 毛織り物

    [ けおりもの ] n hàng len
  • 毛織物

    [ けおりもの ] n hàng dệt len/đồ len 冬用の毛織物: Hàng dệt len dùng cho mùa đông 毛織物を着る: Mặc hàng dệt len 毛織物製品:...
  • 毛織錦

    [ けおりにしき ] n Hàng len thêu kim tuyến
  • 毛髪

    Mục lục 1 [ けかみ ] 1.1 n 1.1.1 mao 1.1.2 mái tóc [ けかみ ] n mao mái tóc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top