Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

民事訴訟

[ みんじそしょう ]

n

vụ kiện dân sự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 民事法

    Mục lục 1 [ みんじほう ] 1.1 n 1.1.1 dân luật (luật dân sự) 2 Kinh tế 2.1 [ みんじほう ] 2.1.1 dân luật/luật dân sự/luật...
  • 民事法民法

    [ みんじほうみんぽう ] n luật dân sự
  • 民俗

    [ みんぞく ] n dân tộc/chủng tộc/quốc gia/phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc/tập tục dân gian
  • 民兵

    Mục lục 1 [ みんぺい ] 1.1 n 1.1.1 dân vệ 1.1.2 dân quân [ みんぺい ] n dân vệ dân quân
  • 民兵部隊

    [ みんへいぶたい ] n bộ đội dân quân
  • 民生

    [ みんせい ] n dân sinh
  • 民芸

    [ みんげい ] n thủ công mỹ nghệ dân tộc
  • 民選

    [ みんせん ] n dân tuyển
  • 民衆

    [ みんしゅう ] n dân chúng
  • 民衆を騙す

    [ みんしゅうをだます ] n mỵ dân
  • 民話

    [ みんわ ] n câu truyện dân gian
  • 民謡

    Mục lục 1 [ みんよう ] 1.1 n 1.1.1 dân ca 1.1.2 ca dao [ みんよう ] n dân ca ca dao
  • 民間

    Mục lục 1 [ みんかん ] 1.1 n 1.1.1 thường dân/sự tư nhân/sự thuộc về dân/sự không chính thức 1.1.2 dân gian 1.2 adj-no 1.2.1...
  • 民間の

    [ みんかんの ] adj-no dân lập
  • 民間貿易

    Mục lục 1 [ みんかんぼうえき ] 1.1 adj-no 1.1.1 buôn bán tư nhân 1.1.2 buôn bán dân gian 2 Kinh tế 2.1 [ みんかんぼうえき...
  • 民間資本

    Kinh tế [ みんかんしほん ] tư bản tư nhân [private capital] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 民権

    [ みんけん ] n dân quyền
  • 民法

    Mục lục 1 [ みんぽう ] 1.1 n 1.1.1 luật dân sự 1.1.2 dân luật (luật dân sự) 2 Kinh tế 2.1 [ みんぽう ] 2.1.1 dân luật/luật...
  • 民族

    [ みんぞく ] n dân tộc
  • 民族の権利

    [ みんぞくのけんり ] n quyền lợi của nhân dân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top