Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

気候

Mục lục

[ きこう ]

n

thủy thổ
thời tiết
khí hậu
気候になじまない: không quen với khí hậu
変わりやすい気候: khí hậu dễ thay đổi (hay thay đổi)
~のためにより適した気候: khí hậu ưu đãi (thích hợp) cho ~
異常に乾燥した気候: khí hậu khô hanh bất thường (cực kỳ khô hanh)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 気候変動技術イニシアティブ

    [ きこうへんどうぎじゅついにしあてぃぶ ] n Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu
  • 気候変動枠組み条約締約国会議

    [ きこうへんどうわくぐみじょうやくていやくこくかいぎ ] n Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí...
  • 気球

    Mục lục 1 [ ききゅう ] 1.1 n 1.1.1 khí cầu/khinh khí cầu 1.1.2 bong bóng [ ききゅう ] n khí cầu/khinh khí cầu 花火気球: khinh...
  • 気管

    Mục lục 1 [ きかん ] 1.1 n 1.1.1 quản bào/tế bào ống (thực vật học) 1.1.2 khí quản [ きかん ] n quản bào/tế bào ống...
  • 気管支

    Mục lục 1 [ きかんし ] 1.1 n 1.1.1 khí quản 1.1.2 cuống phổi [ きかんし ] n khí quản cuống phổi 大気管支: cuống phổi...
  • 気管支カルタ

    [ きかんしかるた ] n bệnh cúm
  • 気管支炎

    [ きかんしえん ] n viêm phế quản/bệnh viêm phế quản 彼女の気管支炎は、肺炎へと悪化した: bệnh viêm phế quản của...
  • 気紛れ

    [ きまぐれ ] n tính khí thất thường/sự thất thường/thất thường/sự thay đổi thất thường/thay đổi thất thường/sự...
  • 気絶

    [ きぜつ ] n sự ngất đi/sự bất tỉnh 気絶からさめる: tỉnh lại sau khi ngất
  • 気絶する

    [ きぜつする ] n hết hơi/đứt hơi/bất tỉnh/ngất/ngất đi うらやましさのあまり気絶する: ngất đi ghen tỵ スピーチの間に気絶する:...
  • 気疲れ

    [ きづかれ ] n sự hao tâm/sự hao tổn tinh thần/sự hao tâm tổn trí 責任が重くて気疲れする: do trách nhiệm nặng nề nên...
  • 気焔万丈

    [ きえんばんじょう ] n sự hưng phấn/sự cao hứng (nói to)
  • 気芸部門

    [ きげいぶもん ] n ngành nghề
  • 気障

    [ きざ ] adj-na tự phụ/kiêu căng/tự cao tự đại/ngạo mạn 気障な奴: gã ngạo mạn
  • 気遣い

    [ きづかい ] n sự lo lắng/lo lắng ~に対する気遣い: sự lo lắng đối với ~ 子どもの健康への気遣い: lo lắng đến...
  • 気違い

    [ きちがい ] n người dở tính/sự thất thường/sự tâm thần 気違い病院: bệnh viện tâm thần 気違い日和: trời mưa nắng...
  • 気運

    [ きうん ] n Vận may/cơ may
  • 気落ち

    [ きおち ] n sự nản chí/sự chán nản/sự thất vọng/nản chí/chán nản/thất vọng 失ったものについて考えると気落ちする:...
  • 気詰まり

    Mục lục 1 [ きづまり ] 1.1 adj-na 1.1.1 câu thúc/gò bó/ngột ngạt 1.2 n 1.2.1 sự câu thúc/sự gò bó/sự ngột ngạt [ きづまり...
  • 気象

    Mục lục 1 [ きしょう ] 1.1 v5r 1.1.1 khí trời 1.2 n 1.2.1 khí tượng [ きしょう ] v5r khí trời n khí tượng 南極の気象: khí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top