Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

気化器

Kỹ thuật

[ きかき ]

chế hòa khí [carburator]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 気分

    [ きぶん ] n tâm tình/tâm tư/tinh thần 今日はとても気分がいい: hôm nay tinh thần rất tốt
  • 気分が悪い

    Mục lục 1 [ きぶんがわるい ] 1.1 n 1.1.1 nôn nao 1.1.2 khó chịu [ きぶんがわるい ] n nôn nao khó chịu
  • 気分転換する

    [ きぶんてんかんする ] n thay dổi không khí 私が気分転換するために田舎へ帰った: Tôi về quê để thay đổi không khí.
  • 気味

    [ きみ ] n cảm thụ/cảm giác 気味の悪い: cảm giác khó chịu
  • 気をつける

    Mục lục 1 [ きをつける ] 1.1 adj-na 1.1.1 thận trọng 1.1.2 để ý 1.1.3 cẩn thận [ きをつける ] adj-na thận trọng để ý...
  • 気を付ける

    [ きをつける ] exp chú ý/cẩn thận/lưu ý 気をつけて: Hãy lưu ý!/ Hãy cẩn thận!
  • 気をもむ

    [ きをもむ ] adj-na thấp thỏm
  • 気を遠くさせる

    [ きをとおくさせる ] adj-na chát óc
  • 気品

    [ きひん ] n hương thơm/hương vị コーヒーの香り(気品)が部屋に漂い、そこにいる全員が飲みたいと思った: Hương...
  • 気兼ね

    Mục lục 1 [ きがね ] 1.1 adj-na 1.1.1 khách khí/làm khách/câu thúc/gò bó 1.2 n 1.2.1 sự câu thúc/sự gò bó/câu thúc/gò bó/khó...
  • 気兼ねする

    Mục lục 1 [ きがねする ] 1.1 vs 1.1.1 khách khí/làm khách 1.1.2 câu thúc/gò bó/khó chịu [ きがねする ] vs khách khí/làm khách...
  • 気前

    [ きまえ ] n sự rộng lượng/tính rộng lượng/tính rộng rãi/tính hào phóng/tính thoáng/rộng lượng/rộng rãi/hào phóng/thoáng...
  • 気勢

    [ きせい ] n khí thế/tinh thần/lòng nhiệt thành 気勢があがる: khí thế dâng trào どうしても気勢が上がらない: làm thế...
  • 気候

    Mục lục 1 [ きこう ] 1.1 n 1.1.1 thủy thổ 1.1.2 thời tiết 1.1.3 khí hậu [ きこう ] n thủy thổ thời tiết khí hậu 気候になじまない:...
  • 気候変動技術イニシアティブ

    [ きこうへんどうぎじゅついにしあてぃぶ ] n Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu
  • 気候変動枠組み条約締約国会議

    [ きこうへんどうわくぐみじょうやくていやくこくかいぎ ] n Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí...
  • 気球

    Mục lục 1 [ ききゅう ] 1.1 n 1.1.1 khí cầu/khinh khí cầu 1.1.2 bong bóng [ ききゅう ] n khí cầu/khinh khí cầu 花火気球: khinh...
  • 気管

    Mục lục 1 [ きかん ] 1.1 n 1.1.1 quản bào/tế bào ống (thực vật học) 1.1.2 khí quản [ きかん ] n quản bào/tế bào ống...
  • 気管支

    Mục lục 1 [ きかんし ] 1.1 n 1.1.1 khí quản 1.1.2 cuống phổi [ きかんし ] n khí quản cuống phổi 大気管支: cuống phổi...
  • 気管支カルタ

    [ きかんしかるた ] n bệnh cúm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top