Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

気流

Mục lục

[ きりゅう ]

n

luồng không khí/luồng khí
安定した気流: luồng không khí ổn định
火災気流: không khí lúc hỏa hoạn
暖かい気流: luồng khí ấm
luồng hơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 気懸かり

    [ きがかり ] n Mối lo lắng/sự lo lắng 金銭面の気懸かり: lo lắng về tiền bạc 将来の気懸かり: lo lắng cho tương lai
  • 気性

    [ きしょう ] n tính tình/tâm tính/tính khí 意地悪な気性: tâm tính độc ác 異なった気性: tình tình khác lạ 明朗な気性:...
  • 気晴らし

    [ きばらし ] n sự thanh thản/sự thư thái 気晴らしに音楽を聞く: nghe nhạc lòng thanh thản
  • [ たみ ] n dân 自由の民: người dân tự do
  • 民即

    [ たみそく ] n dân tộc
  • 民即学

    [ たみそくがく ] n dân tộc học
  • 民即主義

    [ たみそくしゅぎ ] n dân tộc chủ nghĩa
  • 民宿

    [ みんしゅく ] n nhà trọ của dân cho khách du lịch thuê/nhà trọ tư nhân
  • 民主

    [ みんしゅ ] n dân chủ/sự dân chủ
  • 民主主義

    [ みんしゅしゅぎ ] n chủ nghĩa dân chủ
  • 民主主義同盟

    [ みんしゅしゅぎどうめい ] n Liên minh Dân chủ
  • 民主人民共和国

    [ みんしゅじんみんきょうわこく ] n nước cộng hòa dân chủ nhân dân
  • 民主党

    [ みんしゅとう ] n đảng dân chủ
  • 民主党全国委員会

    [ みんしゅとうぜんこくいいんかい ] n ủy ban Quốc gia Dân chủ
  • 民主共和国

    Mục lục 1 [ みんしゅきょうわこく ] 1.1 n 1.1.1 nước dân chủ cộng hòa 1.1.2 nước cộng hòa dân chủ [ みんしゅきょうわこく...
  • 民主国

    [ みんしゅこく ] n nước dân chủ
  • 民主的

    [ みんしゅてき ] adj-na tính dân chủ
  • 民主社会党

    Mục lục 1 [ みんしゅしゃかいとう ] 1.1 n 1.1.1 đảng xã hội dân chủ 1.1.2 đảng xã hội chủ nghĩa [ みんしゅしゃかいとう...
  • 民主祝儀

    [ みんしゅしゅうぎ ] n chủ nghĩa dân chủ
  • 民人

    [ たみじん ] n dân sự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top