Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

気疲れ

[ きづかれ ]

n

sự hao tâm/sự hao tổn tinh thần/sự hao tâm tổn trí
責任が重くて気疲れする: do trách nhiệm nặng nề nên phải hao tâm tổn trí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 気焔万丈

    [ きえんばんじょう ] n sự hưng phấn/sự cao hứng (nói to)
  • 気芸部門

    [ きげいぶもん ] n ngành nghề
  • 気障

    [ きざ ] adj-na tự phụ/kiêu căng/tự cao tự đại/ngạo mạn 気障な奴: gã ngạo mạn
  • 気遣い

    [ きづかい ] n sự lo lắng/lo lắng ~に対する気遣い: sự lo lắng đối với ~ 子どもの健康への気遣い: lo lắng đến...
  • 気違い

    [ きちがい ] n người dở tính/sự thất thường/sự tâm thần 気違い病院: bệnh viện tâm thần 気違い日和: trời mưa nắng...
  • 気運

    [ きうん ] n Vận may/cơ may
  • 気落ち

    [ きおち ] n sự nản chí/sự chán nản/sự thất vọng/nản chí/chán nản/thất vọng 失ったものについて考えると気落ちする:...
  • 気詰まり

    Mục lục 1 [ きづまり ] 1.1 adj-na 1.1.1 câu thúc/gò bó/ngột ngạt 1.2 n 1.2.1 sự câu thúc/sự gò bó/sự ngột ngạt [ きづまり...
  • 気象

    Mục lục 1 [ きしょう ] 1.1 v5r 1.1.1 khí trời 1.2 n 1.2.1 khí tượng [ きしょう ] v5r khí trời n khí tượng 南極の気象: khí...
  • 気象台

    [ きしょうだい ] n đài khí tượng 沖縄気象台: đài khí tượng Okinawa 地方気象台: đài khí tượng địa phương 高層気象台:...
  • 気象学

    [ きしょうがく ] n khí tượng học 生物気象学の: thuộc khí tượng học sinh vật 日本気象学会: hội khí tượng học Nhật...
  • 気象庁

    [ きしょうちょう ] n nha khí tượng 気象庁長官: trưởng nha khí tượng 気象庁観測史上_番目の雨量: lượng mưa nhiều...
  • 気象総局

    [ きしょうそうきょく ] n tổng cục khí tượng thủy văn
  • 気質

    Mục lục 1 [ きしつ ] 1.1 n 1.1.1 tính khí 1.1.2 khí chất/tính tình/tính cách/tính/tâm hồn [ きしつ ] n tính khí khí chất/tính...
  • 気軽

    Mục lục 1 [ きがる ] 1.1 adj-na 1.1.1 khoan khoái/dễ chịu/nhẹ nhõm/thoải mái 1.2 n 1.2.1 sự khoan khoái/sự dễ chịu/sự nhẹ...
  • 気配

    Mục lục 1 [ けはい ] 1.1 n 1.1.1 sự cảm giác/sự cảm thấy/sự linh cảm/sự có vẻ như là/giá ước chừng 2 Kinh tế 2.1 [...
  • 気配り

    Mục lục 1 [ きくばり ] 1.1 n 1.1.1 sự chú ý/chú ý/sự quan tâm/quan tâm/sự để ý/để ý 1.1.2 sự chu đáo/chu đáo/sự tỉ...
  • 気配りする

    Mục lục 1 [ きくばりする ] 1.1 vs 1.1.1 chú ý/quan tâm/để ý 1.1.2 chu đáo 1.1.3 chăm sóc 1.1.4 ân cần [ きくばりする ] vs...
  • 気難しい

    Mục lục 1 [ きむずかしい ] 1.1 adj 1.1.1 làm cao 1.1.2 khó tính/khó chiều 1.1.3 buồn buồn/đăm chiêu [ きむずかしい ] adj làm...
  • 気-液反応

    Kỹ thuật [ きーえきはんおう ] sự phản ứng khí và dung dịch [gas-liquid reaction]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top