Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

気軽

Mục lục

[ きがる ]

adj-na

khoan khoái/dễ chịu/nhẹ nhõm/thoải mái
お気軽にお問い合わせください: xin anh cứ thoải mái hỏi
他にもご質問などございましたら、またお気軽にご連絡ください: xin cứ thoải mái liên lạc với chúng tôi nếu ông có bất cứ yêu cầu gì thêm
そのほかにも何かあれば気軽に聞いてください: nếu còn có vấn đề gì xin đừng ngại yêu cầu

n

sự khoan khoái/sự dễ chịu/sự nhẹ nhõm/sự thoải mái/khoan khoái/dễ chịu/nhẹ nhõm/thoải mái/đừng ngại
気軽に競技に参加する: thấy thoái mái (nhẹ nhõm) khi tham gia vào cuộc thi đấu
近くにお越しの際は、是非お茶を飲みに気軽にお立ち寄りください: khi nào ghé qua thì đừng ngại (cứ thoải mái) vào nhà tớ uống tách trà nhé
弊社の営業担当者まで、いつでもお気軽にご連絡ください: xin đừng ngại (cứ thoải mái) liên hệ với bất kì ai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 気配

    Mục lục 1 [ けはい ] 1.1 n 1.1.1 sự cảm giác/sự cảm thấy/sự linh cảm/sự có vẻ như là/giá ước chừng 2 Kinh tế 2.1 [...
  • 気配り

    Mục lục 1 [ きくばり ] 1.1 n 1.1.1 sự chú ý/chú ý/sự quan tâm/quan tâm/sự để ý/để ý 1.1.2 sự chu đáo/chu đáo/sự tỉ...
  • 気配りする

    Mục lục 1 [ きくばりする ] 1.1 vs 1.1.1 chú ý/quan tâm/để ý 1.1.2 chu đáo 1.1.3 chăm sóc 1.1.4 ân cần [ きくばりする ] vs...
  • 気難しい

    Mục lục 1 [ きむずかしい ] 1.1 adj 1.1.1 làm cao 1.1.2 khó tính/khó chiều 1.1.3 buồn buồn/đăm chiêu [ きむずかしい ] adj làm...
  • 気-液反応

    Kỹ thuật [ きーえきはんおう ] sự phản ứng khí và dung dịch [gas-liquid reaction]
  • 気掛かり

    Mục lục 1 [ きがかり ] 1.1 adj-na 1.1.1 tâm niệm 1.1.2 lo lắng 1.2 n 1.2.1 sự lo lắng/lo lắng 1.3 n 1.3.1 sự tâm niệm [ きがかり...
  • 気息奄奄

    [ きそくえんえん ] n việc thở hổn hển/việc thở không ra hơi/thở hổn hển/thở không ra hơi/hụt hơi
  • 気楽

    Mục lục 1 [ きらく ] 1.1 adj-na 1.1.1 thư thái/an nhàn 1.1.2 nhẹ nhõm/thoải mái/dễ chịu 1.2 n 1.2.1 sự nhẹ nhõm/sự thoải mái/nhẹ...
  • 気泡

    [ きほう ] n bọt khí 気泡ガラス: thủy tinh xốp
  • 気温

    [ きおん ] n nhiệt độ 1月の平均気温: nhiệt độ trung bình trong tháng một (tháng giêng) 今日の最高気温: nhiệt độ cao...
  • 気持ち

    Mục lục 1 [ きもち ] 1.1 n 1.1.1 tâm địa/tính tình/tâm tính/tấm lòng/tâm trạng 1.1.2 cảm giác/cảm tình [ きもち ] n tâm...
  • 気持ちがいい

    [ きもちがいい ] n dễ chịu
  • 気持ちが悪い

    [ きもちがわるい ] n khó chịu
  • 気流

    Mục lục 1 [ きりゅう ] 1.1 n 1.1.1 luồng không khí/luồng khí 1.1.2 luồng hơi [ きりゅう ] n luồng không khí/luồng khí 安定した気流:...
  • 気懸かり

    [ きがかり ] n Mối lo lắng/sự lo lắng 金銭面の気懸かり: lo lắng về tiền bạc 将来の気懸かり: lo lắng cho tương lai
  • 気性

    [ きしょう ] n tính tình/tâm tính/tính khí 意地悪な気性: tâm tính độc ác 異なった気性: tình tình khác lạ 明朗な気性:...
  • 気晴らし

    [ きばらし ] n sự thanh thản/sự thư thái 気晴らしに音楽を聞く: nghe nhạc lòng thanh thản
  • [ たみ ] n dân 自由の民: người dân tự do
  • 民即

    [ たみそく ] n dân tộc
  • 民即学

    [ たみそくがく ] n dân tộc học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top