- Từ điển Nhật - Việt
気遣い
[ きづかい ]
n
sự lo lắng/lo lắng
- ~に対する気遣い: sự lo lắng đối với ~
- 子どもの健康への気遣い: lo lắng đến sức khoẻ của con cái
- 純然たる環境へ気遣い: lo lắng về môi trường
- お気遣いありがとう: cảm ơn vì anh đã lo lắng
- 心からの気遣いの言葉を述べる: thể hiện sự lo lắng từ đáy lòng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
気違い
[ きちがい ] n người dở tính/sự thất thường/sự tâm thần 気違い病院: bệnh viện tâm thần 気違い日和: trời mưa nắng... -
気運
[ きうん ] n Vận may/cơ may -
気落ち
[ きおち ] n sự nản chí/sự chán nản/sự thất vọng/nản chí/chán nản/thất vọng 失ったものについて考えると気落ちする:... -
気詰まり
Mục lục 1 [ きづまり ] 1.1 adj-na 1.1.1 câu thúc/gò bó/ngột ngạt 1.2 n 1.2.1 sự câu thúc/sự gò bó/sự ngột ngạt [ きづまり... -
気象
Mục lục 1 [ きしょう ] 1.1 v5r 1.1.1 khí trời 1.2 n 1.2.1 khí tượng [ きしょう ] v5r khí trời n khí tượng 南極の気象: khí... -
気象台
[ きしょうだい ] n đài khí tượng 沖縄気象台: đài khí tượng Okinawa 地方気象台: đài khí tượng địa phương 高層気象台:... -
気象学
[ きしょうがく ] n khí tượng học 生物気象学の: thuộc khí tượng học sinh vật 日本気象学会: hội khí tượng học Nhật... -
気象庁
[ きしょうちょう ] n nha khí tượng 気象庁長官: trưởng nha khí tượng 気象庁観測史上_番目の雨量: lượng mưa nhiều... -
気象総局
[ きしょうそうきょく ] n tổng cục khí tượng thủy văn -
気質
Mục lục 1 [ きしつ ] 1.1 n 1.1.1 tính khí 1.1.2 khí chất/tính tình/tính cách/tính/tâm hồn [ きしつ ] n tính khí khí chất/tính... -
気軽
Mục lục 1 [ きがる ] 1.1 adj-na 1.1.1 khoan khoái/dễ chịu/nhẹ nhõm/thoải mái 1.2 n 1.2.1 sự khoan khoái/sự dễ chịu/sự nhẹ... -
気配
Mục lục 1 [ けはい ] 1.1 n 1.1.1 sự cảm giác/sự cảm thấy/sự linh cảm/sự có vẻ như là/giá ước chừng 2 Kinh tế 2.1 [... -
気配り
Mục lục 1 [ きくばり ] 1.1 n 1.1.1 sự chú ý/chú ý/sự quan tâm/quan tâm/sự để ý/để ý 1.1.2 sự chu đáo/chu đáo/sự tỉ... -
気配りする
Mục lục 1 [ きくばりする ] 1.1 vs 1.1.1 chú ý/quan tâm/để ý 1.1.2 chu đáo 1.1.3 chăm sóc 1.1.4 ân cần [ きくばりする ] vs... -
気難しい
Mục lục 1 [ きむずかしい ] 1.1 adj 1.1.1 làm cao 1.1.2 khó tính/khó chiều 1.1.3 buồn buồn/đăm chiêu [ きむずかしい ] adj làm... -
気-液反応
Kỹ thuật [ きーえきはんおう ] sự phản ứng khí và dung dịch [gas-liquid reaction] -
気掛かり
Mục lục 1 [ きがかり ] 1.1 adj-na 1.1.1 tâm niệm 1.1.2 lo lắng 1.2 n 1.2.1 sự lo lắng/lo lắng 1.3 n 1.3.1 sự tâm niệm [ きがかり... -
気息奄奄
[ きそくえんえん ] n việc thở hổn hển/việc thở không ra hơi/thở hổn hển/thở không ra hơi/hụt hơi -
気楽
Mục lục 1 [ きらく ] 1.1 adj-na 1.1.1 thư thái/an nhàn 1.1.2 nhẹ nhõm/thoải mái/dễ chịu 1.2 n 1.2.1 sự nhẹ nhõm/sự thoải mái/nhẹ... -
気泡
[ きほう ] n bọt khí 気泡ガラス: thủy tinh xốp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.