- Từ điển Nhật - Việt
水族館
Xem thêm các từ khác
-
水曜
[ すいよう ] n, n-adv thứ tư -
水曜日
Mục lục 1 [ すいようび ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 thứ tư 1.1.2 ngày thứ tư [ すいようび ] n, n-adv thứ tư ngày thứ tư -
水性塗料
Kỹ thuật [ すいせいとそう ] sơn thủy tính [water paint] Category : sơn [塗装] Explanation : 水で薄めて使う塗料///乾燥すれば強い皮膜ができます。///シンナーを使わないので、環境にやさしい塗料です。 -
水性点眼剤
dung dịch thuốc nhỏ mắt -
水晶
Mục lục 1 [ すいしょう ] 1.1 n 1.1.1 thủy tinh 1.1.2 pha lê [ すいしょう ] n thủy tinh pha lê -
水晶体
[ すいしょうたい ] n thấu kính -
氷
Mục lục 1 [ こおり ] 1.1 n 1.1.1 nước đá 1.1.2 đá (ăn) 2 [ ひ ] 2.1 n 2.1.1 băng [ こおり ] n nước đá đá (ăn) しっかりと張った氷:... -
氷嚢
[ ひょうのう ] n túi nước đá 患部に氷嚢をのせる :chườm túi nước đá lên phần đau 氷嚢を当てる :áp túi... -
氷原
[ ひょうげん ] n Cánh đồng băng/cánh đồng tuyết 固く凍った氷原 :cánh đồng băng đã đông cứng 私たちは、氷原の湖を臨む素晴らしいツアーを用意している :Chúng... -
氷におおわれる
[ こおりにおおわれる ] n kết băng -
氷危険
Kinh tế [ ひょうきけん ] rủi ro đóng băng (bảo hiểm) [ice risk] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
氷壁
[ ひょうへき ] n Tường băng -
氷室
[ ひむろ ] n nhà băng/phòng lạnh 製氷室 :phòng tạo băng 氷室効果 :hiệu quả của phòng lạnh -
氷山
Mục lục 1 [ ひょうざん ] 1.1 n 1.1.1 núi băng trôi 1.1.2 núi băng [ ひょうざん ] n núi băng trôi 氷山と衝突する :va chạm... -
氷人
[ ひょうじん ] n người làm mối -
氷人見本により
Kinh tế [ ひょうじんみほんにより ] theo mẫu tiêu chuẩn [according to standard sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
氷像
[ ひょうぞう ] n Tượng bằng băng -
氷削機
Mục lục 1 [ ひょうさくき ] 1.1 n 1.1.1 Máy bào nước đá 2 [ ひょうさっき ] 2.1 n 2.1.1 Máy bào nước đá [ ひょうさくき... -
氷約款
Kinh tế [ ひょうやっかん ] điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu) [ice clause] Category : Hợp đồng thuê tàu [用船契約] -
氷約款(用船契約)
[ ひょうやっかん(ようせんけいやく) ] n điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.