Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

水溜り

[ みずたまり ]

n

vũng nước
どんな通り道にも水溜りはある。 :Con đường nào cũng có những vũng nước
ルーシー!水溜りで遊んじゃ駄目よ! :Luxy, đừng chơi ở những vũng nước nữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 水準

    Mục lục 1 [ すいじゅん ] 2 / THỦY CHUẨN / 2.1 n 2.1.1 mực nước 2.1.2 cấp độ/trình độ 2.1.3 Tiêu chuẩn/日本が金持ちになったと言われても、日本人の生活水準はまだまだ高いとはいえません...
  • 水滴

    Mục lục 1 [ すいてき ] 2 / THỦY TRÍCH / 2.1 n 2.1.1 giọt nước [ すいてき ] / THỦY TRÍCH / n giọt nước
  • 水星

    Mục lục 1 [ すいせい ] 1.1 n 1.1.1 sao thủy 2 Kỹ thuật 2.1 [ すいせい ] 2.1.1 sao thủy [ すいせい ] n sao thủy Kỹ thuật [...
  • 水浸し

    [ みずびたし ] n sự ngập nước パパがあげるまで待ってろって言っただろう!見てごらん!そこらじゅう水浸しだ。次からはパパのこと待つんだぞ。いいな? :Bố...
  • 水族

    [ すいぞく ] n thủy tộc
  • 水族館

    [ すいぞくかん ] n bể nuôi (cá)
  • 水曜

    [ すいよう ] n, n-adv thứ tư
  • 水曜日

    Mục lục 1 [ すいようび ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 thứ tư 1.1.2 ngày thứ tư [ すいようび ] n, n-adv thứ tư ngày thứ tư
  • 水性塗料

    Kỹ thuật [ すいせいとそう ] sơn thủy tính [water paint] Category : sơn [塗装] Explanation : 水で薄めて使う塗料///乾燥すれば強い皮膜ができます。///シンナーを使わないので、環境にやさしい塗料です。
  • 水性点眼剤

    dung dịch thuốc nhỏ mắt
  • 水晶

    Mục lục 1 [ すいしょう ] 1.1 n 1.1.1 thủy tinh 1.1.2 pha lê [ すいしょう ] n thủy tinh pha lê
  • 水晶体

    [ すいしょうたい ] n thấu kính
  • Mục lục 1 [ こおり ] 1.1 n 1.1.1 nước đá 1.1.2 đá (ăn) 2 [ ひ ] 2.1 n 2.1.1 băng [ こおり ] n nước đá đá (ăn) しっかりと張った氷:...
  • 氷嚢

    [ ひょうのう ] n túi nước đá 患部に氷嚢をのせる :chườm túi nước đá lên phần đau 氷嚢を当てる :áp túi...
  • 氷原

    [ ひょうげん ] n Cánh đồng băng/cánh đồng tuyết 固く凍った氷原 :cánh đồng băng đã đông cứng 私たちは、氷原の湖を臨む素晴らしいツアーを用意している :Chúng...
  • 氷におおわれる

    [ こおりにおおわれる ] n kết băng
  • 氷危険

    Kinh tế [ ひょうきけん ] rủi ro đóng băng (bảo hiểm) [ice risk] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 氷壁

    [ ひょうへき ] n Tường băng
  • 氷室

    [ ひむろ ] n nhà băng/phòng lạnh 製氷室 :phòng tạo băng 氷室効果 :hiệu quả của phòng lạnh
  • 氷山

    Mục lục 1 [ ひょうざん ] 1.1 n 1.1.1 núi băng trôi 1.1.2 núi băng [ ひょうざん ] n núi băng trôi 氷山と衝突する :va chạm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top