- Từ điển Nhật - Việt
氷
Mục lục |
[ こおり ]
n
nước đá
đá (ăn)
- しっかりと張った氷: đá già
- とけかかっている氷: đá đang tan
- コンクリートのように硬い氷: đá cứng giống bê tông
[ ひ ]
n
băng
- 夜は氷が張るだろう. :Thời tiết tối nay giá lạnh/ Tối nay như thể bị đóng băng
- スケートができるほど氷が固く張っている. :Băng đủ rắn để trượt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
氷嚢
[ ひょうのう ] n túi nước đá 患部に氷嚢をのせる :chườm túi nước đá lên phần đau 氷嚢を当てる :áp túi... -
氷原
[ ひょうげん ] n Cánh đồng băng/cánh đồng tuyết 固く凍った氷原 :cánh đồng băng đã đông cứng 私たちは、氷原の湖を臨む素晴らしいツアーを用意している :Chúng... -
氷におおわれる
[ こおりにおおわれる ] n kết băng -
氷危険
Kinh tế [ ひょうきけん ] rủi ro đóng băng (bảo hiểm) [ice risk] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
氷壁
[ ひょうへき ] n Tường băng -
氷室
[ ひむろ ] n nhà băng/phòng lạnh 製氷室 :phòng tạo băng 氷室効果 :hiệu quả của phòng lạnh -
氷山
Mục lục 1 [ ひょうざん ] 1.1 n 1.1.1 núi băng trôi 1.1.2 núi băng [ ひょうざん ] n núi băng trôi 氷山と衝突する :va chạm... -
氷人
[ ひょうじん ] n người làm mối -
氷人見本により
Kinh tế [ ひょうじんみほんにより ] theo mẫu tiêu chuẩn [according to standard sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
氷像
[ ひょうぞう ] n Tượng bằng băng -
氷削機
Mục lục 1 [ ひょうさくき ] 1.1 n 1.1.1 Máy bào nước đá 2 [ ひょうさっき ] 2.1 n 2.1.1 Máy bào nước đá [ ひょうさくき... -
氷約款
Kinh tế [ ひょうやっかん ] điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu) [ice clause] Category : Hợp đồng thuê tàu [用船契約] -
氷約款(用船契約)
[ ひょうやっかん(ようせんけいやく) ] n điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu) -
氷結
[ ひょうけつ ] n sự đóng băng 冬でも氷結しない :không có băng tuyết vào mùa đông 氷結防止剤 :chất phá băng/... -
氷結する
Mục lục 1 [ ひょうけつ ] 1.1 vs 1.1.1 đóng băng 2 [ ひょうけつする ] 2.1 vs 2.1.1 băng giá 2.1.2 băng [ ひょうけつ ] vs đóng... -
氷点
[ ひょうてん ] n điểm đóng băng 氷点下数度に冷やされる :nhiệt độ giảm xuống dưới điểm đóng băng vài độ... -
氷点下
[ ひょうてんか ] n dưới điểm đóng băng/dưới không độ 現地の気温は氷点下だから、暖かい服を持っていったほうがいい :Tốt... -
氷田
[ ひょうでん ] n cánh đồng băng -
氷菓
[ ひょうか ] n Kem nước trái cây -
氷面
[ ひょうめん ] n Mặt băng 開氷面 :mặt băng nứt 滑らかな氷面 :mặt băng trơn trượt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.