- Từ điển Nhật - Việt
汚れる
Mục lục |
[ けがれる ]
v1
vấy bẩn/bị bẩn/bị bôi nhọ/hoen ố/bị làm nhục/bị cưỡng hiếp/nhơ bẩn/bẩn
- インクが版に付着してしまい、ドラムが汚れる可能性があります: Mực sẽ bám dính vào bản in của anh và có thể làm bẩn cái trống
- 汚れる仕事: Công việc nhơ bẩn
- 「おまえのメガネ見せろよ、格好いいじゃん。どこで買ったの?」「おい、おれのメガネにさわんなよ!汚れるじゃねーか!」 : "Để tao xem cái kính của mày nào, kiểu dáng cũng được đấy chứ. Mày mua ở đ
cơ thể không sạch sẽ
- けんか好きの犬は、体が汚れる: Những con chó hay sủa có cơ thể không sạch sẽ (bẩn)
[ よごれる ]
v1
nhơ
dơ dáy
dơ bẩn
dơ
bôi lem
bẩn/nhiễm bẩn
- 賄賂のお金は汚れた金です:Đồng ti
- 薄い色の衣類は汚れやすい:Quần áo màu sáng rất dễ bẩn;彼の靴は泥で汚れている:Giầy của anh ấy có bùn bẩn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
汚れ防止カバー
Kỹ thuật [ よごれぼうしカバー ] nắp che chống bụi [dirt preventing cover] -
汚らしい
[ きたならしい ] v5s nhơ thuốc -
汚らわしい
[ けがらわしい ] adj bẩn/bẩn thỉu/không trong sạch/hạ đẳng/hạ cấp ~ ことを言うな。: Đừng có nói những lời... -
汚点
Mục lục 1 [ おてん ] 1.1 n 1.1.1 vết dơ 1.1.2 điểm ố/vết nhơ 2 Tin học 2.1 [ おてん ] 2.1.1 khiếm khuyết/lỗi [flaw] [ おてん... -
汚物
[ おぶつ ] n rác rưởi 川に流れ込んだ汚物が原因で魚が死んだ。: Rác rưởi bị vứt xuống sông là nguyên nhân làm cá... -
汚職
[ おしょく ] n sự tham ô/sự tham nhũng 政府の汚職を根絶せよ。: Hãy chặt tận gốc tham nhũng trong chính phủ. 市の汚職追放に市民が立ち上がった。:... -
汚職密輸防止指導委員会
[ おしょくみつゆぼうししどういいんかい ] n ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu -
汚辱
[ おじょく ] n sự ô nhục 汚辱をぬぐい去る: xóa sạch nỗi ô nhục -
汚染
[ おせん ] n sự ô nhiễm 環境汚染は人類にとって深刻な問題である。: Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nghiêm trọng... -
汚染する
Mục lục 1 [ おせんする ] 1.1 n 1.1.1 ô nhiễm 1.1.2 nhiễm 2 Kỹ thuật 2.1 [ おせんする ] 2.1.1 Nhiễm [ おせんする ] n ô nhiễm... -
汚染危険
Kinh tế [ おせんきけん ] rủi ro nhiễm bẩn [contamination risk/risk of contamination] -
江
[ え ] n vịnh nhỏ -
江山
[ こうざん ] n sông núi/núi sông/giang sơn -
江湖
[ こうこ ] n sông và hồ/dân gian/thế gian/giang hồ -
江戸
[ えど ] n Edo Ghi chú: tên cũ của thủ đô Tokyo -
江戸っ子
[ えどっこ ] n dân gốc Edo Ghi chú: giống như Việt Nam nói dân Hà Nội gốc -
江戸川
[ えどがわ ] n Dòng sông edo -
江戸前
[ えどまえ ] n Kiểu Tokyo -
江戸時代
[ えどじだい ] n Thời kỳ edo (1603-1868) -
汎用
Tin học [ はんよう ] đa dụng/có nhiều công dụng/đa năng [general-purpose (a-no)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.