Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

汚染する

Mục lục

[ おせんする ]

n

ô nhiễm
nhiễm
放射能に汚染された区域: khu vực bị nhiễm phóng xạ
枯葉剤に汚染された人: người bị nhiễm chất độc màu da cam

Kỹ thuật

[ おせんする ]

Nhiễm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 汚染危険

    Kinh tế [ おせんきけん ] rủi ro nhiễm bẩn [contamination risk/risk of contamination]
  • [ え ] n vịnh nhỏ
  • 江山

    [ こうざん ] n sông núi/núi sông/giang sơn
  • 江湖

    [ こうこ ] n sông và hồ/dân gian/thế gian/giang hồ
  • 江戸

    [ えど ] n Edo Ghi chú: tên cũ của thủ đô Tokyo
  • 江戸っ子

    [ えどっこ ] n dân gốc Edo Ghi chú: giống như Việt Nam nói dân Hà Nội gốc
  • 江戸川

    [ えどがわ ] n Dòng sông edo
  • 江戸前

    [ えどまえ ] n Kiểu Tokyo
  • 江戸時代

    [ えどじだい ] n Thời kỳ edo (1603-1868)
  • 汎用

    Tin học [ はんよう ] đa dụng/có nhiều công dụng/đa năng [general-purpose (a-no)]
  • 汎用定義

    Tin học [ はんようていぎ ] định nghĩa tổng quát [generic definitions]
  • 汎用体

    Tin học [ はんようたい ] khối chung/khối tổng quát [generic unit]
  • 汎用レジスタ

    Tin học [ はんようレジスタ ] thanh ghi đa dụng/thanh ghi đa năng [general purpose register]
  • 汎用コンテナ

    [ はんようこんてな_ ] n công-ten-nơ vạn năng
  • 汎用タイヤ

    Kỹ thuật [ はんようたいや ] lốp đa năng
  • 汎用入出力制御装置

    Tin học [ はんようにゅうしゅつりょくせいぎょそうち ] Khối điểu khiển vào ra chung [UIOC/Universal I-O Control unit]
  • 汎用的試験項目

    Tin học [ はんようてきしけんこうもく ] trường hợp kiểm tra tổng quát [generic test case]
  • 汎用的試験項目群

    Tin học [ はんようてきしけんこうもくぐん ] bộ công cụ kiểm tra tổng quát [generic test suite]
  • 汎用階層ファイルモデル

    Tin học [ はんようかいそうファイルモデル ] mô hình phân cấp tổng quát [general hierarchical model]
  • 汎用機

    [ はんようき ] n Máy đa dụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top