Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

汲み取る

Mục lục

[ くみとる ]

v5r

múc lên/hớt lên/đong
hiểu được/nắm bắt được/thấu hiểu được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 汲む

    Mục lục 1 [ くむ ] 1.1 v5m 1.1.1 thông cảm/đồng tình 1.1.2 múc/hớt/đong 1.1.3 cùng uống rượu, bia [ くむ ] v5m thông cảm/đồng...
  • 決まり

    [ きまり ] n quy định/sự quy định/quyết định/sự quyết định 学校の決まり: Quyết định của trường 厳しい決まり:...
  • 決まる

    Mục lục 1 [ きまる ] 1.1 n 1.1.1 quyết 1.2 v5r 1.2.1 quyết định [ きまる ] n quyết v5r quyết định 彼がクラス長に決まる:...
  • 決して

    [ けっして ] adv quyết...không/dù thế nào cũng không.../không khi nào/không bao giờ 決してあなたを忘れません: không bao...
  • 決して・・・しない

    [ けっして・・・しない ] adv không bao giờ
  • 決定

    [ けってい ] n sự quyết định/quyết định 決定・情報システム: hệ thống quyết định - thông tin 決定・制御過程: quá...
  • 決定する

    Mục lục 1 [ けってい ] 1.1 n 1.1.1 quyết định 2 [ けっていする ] 2.1 n 2.1.1 quyết định 2.1.2 quyết [ けってい ] n quyết...
  • 決定係数

    Kỹ thuật [ けっていけいすう ] hệ số quyết định [coefficient of determination]
  • 決定を取り消す

    hủy quyết định
  • 決定的文脈自由文法

    Tin học [ けっていてきぶんみゃくじゆうぶんぽう ] ngữ pháp phi ngữ cảnh tiền định [deterministic context-free grammar]
  • 決定理論

    Tin học [ けっていりろん ] lý thuyết quyết định [decision theory]
  • 決定表

    Tin học [ けっていひょう ] bảng quyết định [decision table]
  • 決定論的

    Tin học [ けっていろんてき ] tiền định [deterministic]
  • 決定権

    Kinh tế [ けっていけん ] Quyền quyết định [Right of determination]
  • 決定方法

    [ けっていほうほう ] n cách quyết định
  • 決定性言語

    Tin học [ けっていせいげんごう ] ngôn ngữ tiền định [deterministic language]
  • 決心

    [ けっしん ] n sự quyết tâm/quyết tâm/quyết chí マイホームを持つ決心: quyết tâm (quyết chí) mua nhà 確固たる決心:...
  • 決心する

    Mục lục 1 [ けっしん ] 1.1 vs 1.1.1 quyết tâm/quyết chí 2 [ けっしんする ] 2.1 vs 2.1.1 quyết lòng 2.1.2 quyết [ けっしん...
  • 決め付ける

    [ きめつける ] v1 trách cứ/trách mắng/trách/mắng/quy kết 君が間違っているとは言わないよ。人が間違っていると決め付けるのはやめろと言っているんだ:...
  • 決める

    Mục lục 1 [ きめる ] 1.1 v1 1.1.1 quyết định/quyết 1.1.2 ấn định [ きめる ] v1 quyết định/quyết _年間付き合った後それぞれの道を行くことに決める:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top