Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

決定する

Mục lục

[ けってい ]

n

quyết định
決定する〔規則などを〕: quyết định quy tắc
方針を決定する〔今後の〕: quyết định phương châm trong tương lai
決定する〔正確な時間・価格・場所などを〕: quyết định thời gian chính xác, giá cả, địa điểm
~を決定する〔投票で〕: quyết định vấn đề gì bằng cách bỏ phiếu
_日以内に決定する: quyết định trong vòng bao nhiê

[ けっていする ]

n

quyết định
quyết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 決定係数

    Kỹ thuật [ けっていけいすう ] hệ số quyết định [coefficient of determination]
  • 決定を取り消す

    hủy quyết định
  • 決定的文脈自由文法

    Tin học [ けっていてきぶんみゃくじゆうぶんぽう ] ngữ pháp phi ngữ cảnh tiền định [deterministic context-free grammar]
  • 決定理論

    Tin học [ けっていりろん ] lý thuyết quyết định [decision theory]
  • 決定表

    Tin học [ けっていひょう ] bảng quyết định [decision table]
  • 決定論的

    Tin học [ けっていろんてき ] tiền định [deterministic]
  • 決定権

    Kinh tế [ けっていけん ] Quyền quyết định [Right of determination]
  • 決定方法

    [ けっていほうほう ] n cách quyết định
  • 決定性言語

    Tin học [ けっていせいげんごう ] ngôn ngữ tiền định [deterministic language]
  • 決心

    [ けっしん ] n sự quyết tâm/quyết tâm/quyết chí マイホームを持つ決心: quyết tâm (quyết chí) mua nhà 確固たる決心:...
  • 決心する

    Mục lục 1 [ けっしん ] 1.1 vs 1.1.1 quyết tâm/quyết chí 2 [ けっしんする ] 2.1 vs 2.1.1 quyết lòng 2.1.2 quyết [ けっしん...
  • 決め付ける

    [ きめつける ] v1 trách cứ/trách mắng/trách/mắng/quy kết 君が間違っているとは言わないよ。人が間違っていると決め付けるのはやめろと言っているんだ:...
  • 決める

    Mục lục 1 [ きめる ] 1.1 v1 1.1.1 quyết định/quyết 1.1.2 ấn định [ きめる ] v1 quyết định/quyết _年間付き合った後それぞれの道を行くことに決める:...
  • 決勝

    Mục lục 1 [ けっしょう ] 1.1 n 1.1.1 trận chung kết/chung kết 1.1.2 quyết thắng [ けっしょう ] n trận chung kết/chung kết...
  • 決着

    [ けっちゃく ] n sự quyết định/quyết định 世論に基づいた議論の決着: quyết định kết quả của cuộc thảo luận...
  • 決算

    Mục lục 1 [ けっさん ] 1.1 n 1.1.1 sự cân đối tài khoản/quyết toán/cân đối tài khoản 2 Kinh tế 2.1 [ けっさん ] 2.1.1...
  • 決算する

    Mục lục 1 [ けっさんする ] 1.1 n 1.1.1 khóa sổ 1.1.2 kết toán [ けっさんする ] n khóa sổ kết toán
  • 決算表

    [ けっさんひょう ] n bảng quyết toán
  • 決算期目

    ngày thực hiện quyết toán
  • 決算日

    Kinh tế [ けっさんび ] ngày cuối cùng [closing date]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top