Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

決心する

Mục lục

[ けっしん ]

vs

quyết tâm/quyết chí
決心する(決意する・心を決める・腹をくくる)のに長い時間がかかった: tôi đã mất một thời gian dài mới quyết tâm (quyết chí) được
これが自分の進まなければならない道だと決心する: quyết tâm đây là con đường tự mình phải đi
急いで決心する: quyết tâm vội vã
するべき唯一のことは~だと決心する: quyết tâm cách duy nhất để làm cái gì là ~

[ けっしんする ]

vs

quyết lòng
quyết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 決め付ける

    [ きめつける ] v1 trách cứ/trách mắng/trách/mắng/quy kết 君が間違っているとは言わないよ。人が間違っていると決め付けるのはやめろと言っているんだ:...
  • 決める

    Mục lục 1 [ きめる ] 1.1 v1 1.1.1 quyết định/quyết 1.1.2 ấn định [ きめる ] v1 quyết định/quyết _年間付き合った後それぞれの道を行くことに決める:...
  • 決勝

    Mục lục 1 [ けっしょう ] 1.1 n 1.1.1 trận chung kết/chung kết 1.1.2 quyết thắng [ けっしょう ] n trận chung kết/chung kết...
  • 決着

    [ けっちゃく ] n sự quyết định/quyết định 世論に基づいた議論の決着: quyết định kết quả của cuộc thảo luận...
  • 決算

    Mục lục 1 [ けっさん ] 1.1 n 1.1.1 sự cân đối tài khoản/quyết toán/cân đối tài khoản 2 Kinh tế 2.1 [ けっさん ] 2.1.1...
  • 決算する

    Mục lục 1 [ けっさんする ] 1.1 n 1.1.1 khóa sổ 1.1.2 kết toán [ けっさんする ] n khóa sổ kết toán
  • 決算表

    [ けっさんひょう ] n bảng quyết toán
  • 決算期目

    ngày thực hiện quyết toán
  • 決算日

    Kinh tế [ けっさんび ] ngày cuối cùng [closing date]
  • 決然

    [ けつぜん ] vs kiên quyết
  • 決然として

    Mục lục 1 [ けつぜんとして ] 1.1 vs 1.1.1 vững lòng 1.1.2 nhất quyết [ けつぜんとして ] vs vững lòng nhất quyết
  • 決行する

    Mục lục 1 [ けっこうする ] 1.1 n 1.1.1 hành xử 1.1.2 cương quyết [ けっこうする ] n hành xử cương quyết
  • 決行免責条項

    Kinh tế [ けっこうめんせきじょうこう ] điều khoản hành trình đứt đoạn [frustration clause]
  • 決裂

    Mục lục 1 [ けつれつ ] 1.1 n 1.1.1 sự tan vỡ/sự thất bại/tan vỡ/thất bại 1.1.2 quyết liệt [ けつれつ ] n sự tan vỡ/sự...
  • 決裂する

    [ けつれつ ] vs tan vỡ/thất bại 首脳会談は核実験禁止の件で決裂した: hội nghị cấp cao đã thất bại do vấn đề...
  • 決議

    [ けつぎ ] n nghị quyết 決議(案)を拒否する: Bác bỏ nghị quyết 決議(案)を受け入れる: Chấp nhận nghị quyết...
  • 決議する

    [ けつぎする ] n bàn định
  • 決議案

    [ けつぎあん ] n dự thảo nghị quyết 決議案を可決する: Phê chuẩn bản dự thảo nghị quyết 決議案を却下する: Không...
  • 決起する

    Mục lục 1 [ けっきする ] 1.1 n 1.1.1 nổi dậy 1.1.2 khởi nghĩa [ けっきする ] n nổi dậy khởi nghĩa
  • 決闘

    [ けっとう ] n quyết đấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top