Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

決済同盟

Mục lục

[ けっさいどうめい ]

n

đồng minh thanh toán

Kinh tế

[ けっさいどうめい ]

đồng minh thanh toán [payment union]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 決済会社

    Kinh tế [ けっさいがいしゃ ] hãng thanh toán [settlement house]
  • 決済価格

    Mục lục 1 [ けっさいかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ けっさいかかく ] 2.1.1 giá thanh toán [settlement price]...
  • 決済保証手数料

    Kinh tế [ けっさいほしょうてすうりょう ] hoa hồng bảo đảm thanh toán [del credere commission]
  • 決済率

    Kinh tế [ けっさいりつ ] tỷ giá thanh toán [settlement rate]
  • 決済通貨

    Mục lục 1 [ けっさいつうか ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ けっさいつうか ] 2.1.1 đồng tiền thanh toán...
  • 決済条件

    Mục lục 1 [ けっさいじょうけん ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ けっさいじょうけん ] 2.1.1 điều kiện...
  • 決済日

    Mục lục 1 [ けっさいび ] 1.1 n 1.1.1 ngày thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ けっさいび ] 2.1.1 ngày thanh toán [account day] [ けっさいび...
  • 決戦

    [ けっせん ] vs quyết chiến
  • 決断

    Mục lục 1 [ けつだん ] 1.1 n 1.1.1 thẩm đoán 1.1.2 sự quyết đoán/quyết đoán/quyết định [ けつだん ] n thẩm đoán sự...
  • 決断する

    Mục lục 1 [ けつだんする ] 1.1 n 1.1.1 quyết đoán 1.1.2 đoán [ けつだんする ] n quyết đoán đoán
  • 決意

    [ けつい ] n quyết ý/sự quyết định/ý đã quyết/quyết định/quyết tâm ~するという継続的決意: Quyết định tiếp...
  • 決意する

    Mục lục 1 [ けついする ] 1.1 n 1.1.1 quyết chí 1.1.2 dứt ý [ けついする ] n quyết chí dứt ý
  • 汽笛

    Mục lục 1 [ きてき ] 1.1 n 1.1.1 sáo/còi 1.1.2 còi xe lửa [ きてき ] n sáo/còi 機関車の汽笛: còi đầu máy xe lửa 船の汽笛:...
  • 汽車

    Mục lục 1 [ きしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe lửa 1.1.2 tàu hỏa/tàu 1.1.3 hỏa xa [ きしゃ ] n xe lửa tàu hỏa/tàu 未来の汽車: tàu hỏa...
  • 汽船

    [ きせん ] n thuyền máy/xuồng máy 貨物汽船: thuyền máy chở hàng 汽船を通わせる: chạy thuyền máy 汽船運送業務: dịch...
  • [ あせ ] n mồ hôi 汗かきの人: người nhiều mồ hôi ~を流れ落ちる汗: mồ hôi túa ra 大汗: mồ hôi hột 彼は汗びっしょりだ。:...
  • 汗できらきら光る

    [ あせできらきらひかる ] n mướt mồ hôi
  • 汗が出る

    [ あせがでる ] n ra mồ hôi
  • 汗をかく

    [ あせをかく ] n toát mồ hôi
  • 汗を吸う

    Kỹ thuật [ あせをすう ] Thấm mồ hôi Category : dệt may [繊維産業]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top