Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

決済条件

Mục lục

[ けっさいじょうけん ]

n

điều kiện thanh toán

Kinh tế

[ けっさいじょうけん ]

điều kiện thanh toán [settlement terms]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 決済日

    Mục lục 1 [ けっさいび ] 1.1 n 1.1.1 ngày thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ けっさいび ] 2.1.1 ngày thanh toán [account day] [ けっさいび...
  • 決戦

    [ けっせん ] vs quyết chiến
  • 決断

    Mục lục 1 [ けつだん ] 1.1 n 1.1.1 thẩm đoán 1.1.2 sự quyết đoán/quyết đoán/quyết định [ けつだん ] n thẩm đoán sự...
  • 決断する

    Mục lục 1 [ けつだんする ] 1.1 n 1.1.1 quyết đoán 1.1.2 đoán [ けつだんする ] n quyết đoán đoán
  • 決意

    [ けつい ] n quyết ý/sự quyết định/ý đã quyết/quyết định/quyết tâm ~するという継続的決意: Quyết định tiếp...
  • 決意する

    Mục lục 1 [ けついする ] 1.1 n 1.1.1 quyết chí 1.1.2 dứt ý [ けついする ] n quyết chí dứt ý
  • 汽笛

    Mục lục 1 [ きてき ] 1.1 n 1.1.1 sáo/còi 1.1.2 còi xe lửa [ きてき ] n sáo/còi 機関車の汽笛: còi đầu máy xe lửa 船の汽笛:...
  • 汽車

    Mục lục 1 [ きしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe lửa 1.1.2 tàu hỏa/tàu 1.1.3 hỏa xa [ きしゃ ] n xe lửa tàu hỏa/tàu 未来の汽車: tàu hỏa...
  • 汽船

    [ きせん ] n thuyền máy/xuồng máy 貨物汽船: thuyền máy chở hàng 汽船を通わせる: chạy thuyền máy 汽船運送業務: dịch...
  • [ あせ ] n mồ hôi 汗かきの人: người nhiều mồ hôi ~を流れ落ちる汗: mồ hôi túa ra 大汗: mồ hôi hột 彼は汗びっしょりだ。:...
  • 汗できらきら光る

    [ あせできらきらひかる ] n mướt mồ hôi
  • 汗が出る

    [ あせがでる ] n ra mồ hôi
  • 汗をかく

    [ あせをかく ] n toát mồ hôi
  • 汗を吸う

    Kỹ thuật [ あせをすう ] Thấm mồ hôi Category : dệt may [繊維産業]
  • 汗を出る

    [ あせをでる ] n đổ mồ hôi
  • 汗疹

    [ あせも ] n rôm sảy 胸に汗疹ができる: mọc rôm sảy ở ngực 紅色汗疹: rôm sảy đỏ
  • 汗顔

    Mục lục 1 [ かんがん ] 1.1 n 1.1.1 sự xấu hổ/sự thẹn/sự ngượng ngùng/sự thẹn thùng 1.2 adj-na 1.2.1 xấu hổ/thẹn/ngượng...
  • 求婚する

    Mục lục 1 [ きゅうこんする ] 1.1 v1 1.1.1 hỏi vợ 1.1.2 dạm vợ 1.1.3 dạm hỏi [ きゅうこんする ] v1 hỏi vợ dạm vợ dạm...
  • 求人

    [ きゅうじん ] n sự tuyển người làm việc/tìm người/tuyển dụng/tuyển nhân viên/tuyển người làm 求人・求職情報: Thông...
  • 求心力

    [ きゅうしんりょく ] n lực hướng tâm 求心力を獲得(かくとく)する: Giành được (đạt được) lực hướng tâm ~よって求心力を回復(かいふく)する:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top