- Từ điển Nhật - Việt
決算期目
Xem thêm các từ khác
-
決算日
Kinh tế [ けっさんび ] ngày cuối cùng [closing date] -
決然
[ けつぜん ] vs kiên quyết -
決然として
Mục lục 1 [ けつぜんとして ] 1.1 vs 1.1.1 vững lòng 1.1.2 nhất quyết [ けつぜんとして ] vs vững lòng nhất quyết -
決行する
Mục lục 1 [ けっこうする ] 1.1 n 1.1.1 hành xử 1.1.2 cương quyết [ けっこうする ] n hành xử cương quyết -
決行免責条項
Kinh tế [ けっこうめんせきじょうこう ] điều khoản hành trình đứt đoạn [frustration clause] -
決裂
Mục lục 1 [ けつれつ ] 1.1 n 1.1.1 sự tan vỡ/sự thất bại/tan vỡ/thất bại 1.1.2 quyết liệt [ けつれつ ] n sự tan vỡ/sự... -
決裂する
[ けつれつ ] vs tan vỡ/thất bại 首脳会談は核実験禁止の件で決裂した: hội nghị cấp cao đã thất bại do vấn đề... -
決議
[ けつぎ ] n nghị quyết 決議(案)を拒否する: Bác bỏ nghị quyết 決議(案)を受け入れる: Chấp nhận nghị quyết... -
決議する
[ けつぎする ] n bàn định -
決議案
[ けつぎあん ] n dự thảo nghị quyết 決議案を可決する: Phê chuẩn bản dự thảo nghị quyết 決議案を却下する: Không... -
決起する
Mục lục 1 [ けっきする ] 1.1 n 1.1.1 nổi dậy 1.1.2 khởi nghĩa [ けっきする ] n nổi dậy khởi nghĩa -
決闘
[ けっとう ] n quyết đấu -
決死
[ けっし ] n quyết tử -
決死の
[ けっしの ] n cảm tử -
決済
Mục lục 1 [ けっさい ] 1.1 n 1.1.1 sự quyết toán/sự thanh toán/quyết toán/thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ けっさい ] 2.1.1 chấp... -
決済単位
[ けっさいたんい ] n đơn vị thanh toán -
決済同盟
Mục lục 1 [ けっさいどうめい ] 1.1 n 1.1.1 đồng minh thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ けっさいどうめい ] 2.1.1 đồng minh thanh toán... -
決済会社
Kinh tế [ けっさいがいしゃ ] hãng thanh toán [settlement house] -
決済価格
Mục lục 1 [ けっさいかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ けっさいかかく ] 2.1.1 giá thanh toán [settlement price]... -
決済保証手数料
Kinh tế [ けっさいほしょうてすうりょう ] hoa hồng bảo đảm thanh toán [del credere commission]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.