- Từ điển Nhật - Việt
沈着
Mục lục |
[ ちんちゃく ]
adj-na
bình tĩnh
- 彼は沈着な態度を失わなかった。: Anh ấy đã giữ được bình tĩnh.
n
sự bình tĩnh
- うわべだけの沈着 :sự bình tĩnh chỉ ở vẻ bề ngoài
- アジュバント沈着 :sự lắng đọng chất phụ
n
trầm tĩnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
沈積
[ ちんせき ] n sự đóng cặn/sự hình thành trầm tích 尿中で沈積物として生じる :phát sinh chất đóng cặn lại trong... -
沈痛
[ ちんつう ] n sự trầm ngâm 沈痛な面持ちで :trạng thái trầm ngâm -
沈静
Mục lục 1 [ ちんせい ] 1.1 n 1.1.1 sự trầm tĩnh 1.2 adj-na 1.2.1 trầm tĩnh 1.3 adj-na 1.3.1 trấn tĩnh [ ちんせい ] n sự trầm... -
沈香
[ じんこう ] n cây trầm -
沈鬱
[ ちんうつ ] n Nỗi u sầu/sự trầm uất -
沈黙
Mục lục 1 [ ちんもく ] 1.1 n 1.1.1 sự trầm mặc/sự yên lặng 1.1.2 lặng yên [ ちんもく ] n sự trầm mặc/sự yên lặng 深海の底は沈黙の世界だ。:... -
沈黙する
[ ちんもくする ] n im lìm -
沈酔
[ ちんすい ] n say bí tỉ -
沈殿
[ ちんでん ] n Sự kết tủa/sự lắng cặn アセトン沈殿 :sự kết tủa chất acetôn アルミニウム沈殿 :sự kết... -
沈没
[ ちんぼつ ] n sự chìm xuống その船は嵐の海で沈没した :Con tàu bị chìm xuống do bão biển. タイタニック号は氷山にぶつかったため沈没した :Con... -
沈没する
[ ちんぼつする ] n đắm -
沈没船
[ ちんぼつせん ] n tàu đắm 沈没船の引き揚げダイバー :người lặn xuống kéo tàu bị đắm lên 沈没船の正体を確認する :xác... -
沈渣
[ ちんさ ] n cặn/cặn bùn 尿の沈渣 :cặn trong nước tiểu 沈渣鏡検 :sự kiểm tra cặn dưới kính hiển vi -
沈滞
[ ちんたい ] n sự đình trệ/sự đình đốn/sự bế tắc 市場の沈滞: Sự đình trệ của thị trường チームの沈滞ムードを破らなければならない。:... -
沈澱
Mục lục 1 [ ちんでん ] 1.1 n 1.1.1 Sự kết tủa/sự lắng cặn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちんでん ] 2.1.1 sự kết tủa [Precipitation]... -
沈澱物
[ ちんでんぶつ ] n cặn -
沈思
[ ちんし ] n sự trầm tư 沈思内省する :trầm tư suy nghĩ -
沈思する
Mục lục 1 [ ちんしする ] 1.1 n 1.1.1 trầm tư 1.1.2 trầm ngâm [ ちんしする ] n trầm tư trầm ngâm -
沈思黙考
[ ちんしもっこう ] n sự trầm tư mặc tưởng -
沖
[ おき ] n biển khơi/khơi 彼は3キロ沖まで泳いだ。: Anh ta bơi ra khơi 3 km. 今ごろ船は九十九里沖にいるはずだ。: Lúc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.