Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

河流

[ かりゅう ]

n

dòng sông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 沸き立つ

    Mục lục 1 [ わきたつ ] 1.1 v5t 1.1.1 sôi sục 1.1.2 sôi [ わきたつ ] v5t sôi sục 〔議論が〕 沸き立つ: tranh luận đang sôi...
  • 沸く

    [ わく ] v5k sôi lên お湯が沸くと音の鳴るやかん: khi nước sôi, ấm sẽ réo
  • 沸かす

    Mục lục 1 [ わかす ] 1.1 n 1.1.1 đun 1.2 v5s, vt 1.2.1 đun sôi/làm sôi lên 1.3 v5s, vt 1.3.1 làm sôi sục 1.4 v5s, vt 1.4.1 nấu 1.5 v5s,...
  • 沸立つ

    [ わきたつ ] n sôi động
  • 沸点

    Mục lục 1 [ ふってん ] 1.1 n 1.1.1 điểm sôi 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふってん ] 2.1.1 điểm sôi [boiling point] [ ふってん ] n điểm...
  • 沸騰

    Mục lục 1 [ ふっとう ] 1.1 adv 1.1.1 sắp sôi/sủi tăm 1.2 n 1.2.1 sự sôi sùng sục 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふっとう ] 2.1.1 sự sôi...
  • 沸騰する

    [ ふっとう ] vs sôi lên/sôi nổi/lên cao trào 討論が沸騰する: thảo luận sôi nổi
  • 沸騰点

    Mục lục 1 [ ふっとうてん ] 1.1 n 1.1.1 điểm sôi 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふっとうてん ] 2.1.1 điểm sôi [boiling point] [ ふっとうてん...
  • 沸騰水型炉

    [ ふっとうすいがたろ ] vs Lò phản ứng Nước sôi
  • Mục lục 1 [ あぶら ] 1.1 adv 1.1.1 dầu 1.2 n 1.2.1 dầu mỡ rán 1.3 n 1.3.1 mỡ [ あぶら ] adv dầu n dầu mỡ rán 油は水と溶け合わないものだ:...
  • 油で炒める

    [ あぶらでいためる ] n chiên
  • 油で汚れた

    [ あぶらでよごれた ] n bê bết
  • 油みぞ

    Kỹ thuật [ あぶらみぞ ] rãnh dầu [oil groove]
  • 油井

    [ ゆせい ] n giếng dầu
  • 油圧

    Kỹ thuật [ ゆあつ ] áp lực dầu [Oil pressure]
  • 油圧式加圧力計

    Kỹ thuật [ ゆあつしきかあつりょくけい ] áp lực kế kiểu áp lực dầu
  • 油圧式のブレーキ

    Kỹ thuật [ ゆあつしきのブレーキ ] phanh dầu [oil pressure-type brake]
  • 油圧ポンプ

    Kỹ thuật [ ゆあつぽんぷ ] bơm áp lực dầu
  • 油圧回路図

    Kỹ thuật [ ゆあつかいろず ] sơ đồ mạch áp lực dầu [oil pressure circuit diagram]
  • 油圧機

    Kỹ thuật [ ゆあつき ] máy áp lực dầu [hydrolic machine]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top