Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

油絵

[ あぶらえ ]

n

tranh sơn dầu
油絵が好き: tôi thích tranh sơn dầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 油絵術

    [ あぶらえじゅつ ] n nghệ thuật vẽ sơn dầu 油絵術はこの地方の固有な職業です: nghệ thuật vẽ sơn dầu là nghề...
  • 油田

    Mục lục 1 [ ゆでん ] 1.1 n 1.1.1 mỏ dầu/túi dầu 2 Kỹ thuật 2.1 [ ゆでん ] 2.1.1 Mỏ dầu [ ゆでん ] n mỏ dầu/túi dầu Kỹ...
  • 油焼き

    Kỹ thuật [ あぶらやき ] tôi dầu [oil hardening]
  • 油面計

    Kỹ thuật [ ゆめんけい ] lỗ thăm mức dầu/đồng hồ đo mực dầu
  • 油跡

    Kỹ thuật [ あぶらあと ] vết dầu [Oil mark]
  • 油脂

    [ ゆし ] n mỡ/chất béo 固まった油脂 : mỡ đông đặc
  • 油送管

    [ ゆそうかん ] n ống dẫn dầu
  • 油送船

    Mục lục 1 [ ゆそうせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu dầu 2 Kinh tế 2.1 [ ゆそうせん ] 2.1.1 tàu dầu [oil carrier] [ ゆそうせん ] n tàu...
  • 油虫

    [ あぶらむし ] n gián/con gián 油虫がこれらの服を噛んで穴をあけてしまった: con gián cắn quần áo thủng một lỗ
  • 油潤滑

    Kỹ thuật [ あぶらじゅんかつ ] sự bôi trơn bằng dầu [oil lubrication]
  • 油断

    [ ゆだん ] n sự cẩu thả/sự lơ đễnh
  • 油断する

    [ ゆだん ] vs cẩu thả/lơ đễnh 車を運転するときは油断してはいけない : khi lái xe, không được lơ đễnh
  • 油性塗料

    Kỹ thuật [ ゆせいとりょう ] sơn có tính dầu [oil paint] Category : sơn [塗装]
  • 治まる

    Mục lục 1 [ おさまる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngừng/yên 1.1.2 an định [ おさまる ] v5r ngừng/yên 病気の苦しみが治まる: bệnh ngừng...
  • 治しにくい

    [ なおしにくい ] n nan trị
  • 治す

    Mục lục 1 [ なおす ] 1.1 n 1.1.1 sửa 1.1.2 chữa 1.2 v5s, vt 1.2.1 sửa chữa/ chữa (bệnh) 1.3 v5s, vt 1.3.1 trị [ なおす ] n sửa...
  • 治安

    [ ちあん ] n trị an 国民の体感治安が悪化していることを裏付ける :Việc trị an dân quốc cần loại bỏ được những...
  • 治安部

    [ ちあんぶ ] n bộ trị an
  • 治世

    [ ちせい ] n sự trị vì 日本では天皇の治世という点から年数は紀元として列挙されている :Ở Nhật Bản, số...
  • 治り

    [ なおり ] n Sự hồi phục (sức khỏe, bệnh tật) 残念なことに、ボブはまだ病気が治りません。 :Thật đáng tiếc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top