Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

治世

[ ちせい ]

n

sự trị vì
日本では天皇の治世という点から年数は紀元として列挙されている :Ở Nhật Bản, số năm tính sự trị vì của Thiên Hoàng được xem như là một kỷ nguyên
彼の王としての治世は25年続いた :Sự trị vì của ông vua đó kéo dài 25 năm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 治り

    [ なおり ] n Sự hồi phục (sức khỏe, bệnh tật) 残念なことに、ボブはまだ病気が治りません。 :Thật đáng tiếc,...
  • 治める

    [ おさめる ] v1 trị 国を治める: trị nước
  • 治る

    Mục lục 1 [ なおる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 trị 1.1.2 sửa sang tốt 1.1.3 sửa cho đúng 1.1.4 lành 1.1.5 khôi phục 1.1.6 chuyển biến...
  • 治具

    Kỹ thuật [ じぐ ] đồ gá [jig] Explanation : 物を同一の場所に簡単に取り付けるために、案内や位置決めをする取り付け具のこと。
  • 治略

    [ ちりゃく ] n Sự cai trị
  • 治癒

    [ ちゆ ] n sự điều trị/sự điều trị 患部に冷湿布をすると、治癒が速まり、腫れが引きます :Đặt vải mát...
  • 治療

    Mục lục 1 [ ちりょう ] 1.1 n 1.1.1 trị liệu/điều trị 1.1.2 sự điều trị [ ちりょう ] n trị liệu/điều trị 治療(過程)に入る:...
  • 治療する

    Mục lục 1 [ ちりょうする ] 1.1 n 1.1.1 trị bệnh 1.1.2 thuốc thang 1.1.3 điều trị 1.1.4 chữa thuốc [ ちりょうする ] n trị...
  • 治療代

    [ ちりょうだい ] n phí trị liệu 歯の治療代 :Phí chữa răng
  • 治療法

    [ ちりょうほう ] n phương pháp trị liệu 私はその病気にかかった人には治療法がないことを知った。 :Tôi biết...
  • 治水する

    [ ちすいする ] n trị thuỷ
  • [ ぬま ] n, n-suf ao/đầm
  • 沼地

    [ ぬまち ] n đất ao/đầm
  • 沼田

    Mục lục 1 [ ぬまた ] 1.1 n 1.1.1 ruộng đất bùn 2 [ ぬまだ ] 2.1 n 2.1.1 ruộng lúa nước [ ぬまた ] n ruộng đất bùn [ ぬまだ...
  • 沼沢

    Mục lục 1 [ しょうたく ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 đầm 1.2 n 1.2.1 đầm lầy 1.3 n 1.3.1 vũng lầy [ しょうたく ] n, n-suf đầm n đầm...
  • 沿い

    [ ぞい ] n dọc theo/men theo 両岸に沿い、並木がある:Dọc 2 bên bờ là những hàng cây
  • 沿う

    [ そう ] v5u chạy dài/chạy theo suốt/dọc theo/men theo 川に沿って延べる道:Con đường kéo dài chạy dọc theo sông;既定方針に沿って行う:Tiến...
  • 沿岸

    [ えんがん ] n bờ biển 船は日本海沿岸を航行した。: Con thuyền đi dọc bờ biển Nhật Bản.
  • 沿岸貿易

    Kinh tế [ えんがんぼうえき ] sự buôn bán dọc theo bờ biển [cabotage; coasting trade] Explanation : 国際法上、一国の海岸沿いの領海内で、自国船が原則として独占的に行い得る航海通商。...
  • 沿岸貿易船

    Kinh tế [ えんがんぼうえきせん ] tàu ven biển [coaster]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top