- Từ điển Nhật - Việt
況して
[ まして ]
adv, exp
huống chi/đương nhiên là
- 平日でも混むのに~日曜だったものだから大混雑だった。: Ngày thường còn đông huống chi là ngày chủ nhật, thế nên đã rất hỗn loạn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
泡
Mục lục 1 [ あわ ] 1.1 n 1.1.1 bong bóng/bọt 2 Kỹ thuật 2.1 [ あわ ] 2.1.1 bọt [solvent pop] [ あわ ] n bong bóng/bọt せっけんの泡:... -
泡が上がる
[ あわがあがる ] n nổi bọt -
泡吹き
Kỹ thuật [ あわふき ] sự nổi bọt [Bubble] -
泡を食う
[ あわをくう ] exp lúng túng/hoang mang/bối rối/mất lý trí suy xét 泡を食っての退却: phản ứng lại một cách bối rối,... -
泡立つ
[ あわだつ ] v5t nổi bong bóng/sôi sùng sục/nổi tăm このせっけんはとてもよく泡立つ: xà phòng này rất lắm bọt 沸騰して泡立つお湯:... -
泡雪
[ あわゆき ] n tuyết rơi vào mùa xuân/tuyết mỏng và dễ tan/tuyết nhẹ -
波
Mục lục 1 [ なみ ] 1.1 n 1.1.1 trào lưu 1.1.2 sóng (điện) 1.1.3 sóng 1.1.4 nhăn (da) 1.1.5 làn sóng [ なみ ] n trào lưu 時代の波:... -
波と風
[ なみとかぜ ] n sóng gió -
波の音
[ なみのおと ] n Tiếng sóng 海岸に打ち寄せる波の音 :Tiếng sóng dội vào bờ biển 白い砂浜を洗う波の音 :Tiếng... -
波布茶
[ はぶちゃ ] n Chè lá keo -
波乱
Mục lục 1 [ はらん ] 1.1 n 1.1.1 sóng gió (rắc rối)/tranh chấp/rắc rối 1.1.2 cuộc sống chìm nổi/sự chìm nổi/sự lên voi... -
波乱を起こす
[ はらんをおこす ] n nổi loạn -
波乗り
[ なみのり ] n môn lướt sóng 波乗り遊びをする人 :người chơi lướt sóng 波乗りをする :Lướt sóng -
波形
Mục lục 1 [ なみがた ] 1.1 n 1.1.1 hình dấu ngã 2 [ はけい ] 2.1 n 2.1.1 hình sóng 3 Tin học 3.1 [ なみがた ] 3.1.1 hình dạng... -
波形再生回路
Kỹ thuật [ はけいさいせいかいろ ] mạch tái sinh hình sóng [waveform regeneration circuit] Category : điện [電気・電子] -
波むら
Kỹ thuật [ なみむら ] vân sóng [waviness] Category : nhựa [樹脂] Explanation : Tên lỗi trên chi tiết nhựa. -
波立つ海
[ なみだつうみ ] exp biển động/biển nổi sóng 不規則に波立つ海面 :Mặt biển nổi sóng bất thường -
波紋
[ はもん ] n sóng gợn/vòng sóng 円を描くように広がる波紋 :Những vòng sóng tỏa rộng như vẽ thành vòng tròn. 風によってその湖に波紋ができた :Gió... -
波羅蜜
[ はらみつ ] n đường vào Niết bàn -
波音
[ なみおと ] n Tiếng sóng 彼の別荘は波音が聞こえるぐらい(海の)近くにある。 :Biệt thự của anh ấy gần biển...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.