Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

法外

Mục lục

[ ほうがい ]

adj-na

quá đáng/không còn phép tắc gì nữa
ngoài vòng pháp luật

n

sự ngoài vòng pháp luật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 法外な価格

    Mục lục 1 [ ほうがいなかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá quá đắt 1.1.2 giá quá cao 2 Kinh tế 2.1 [ ほうがいなかかく ] 2.1.1 giá quá...
  • 法外な値段

    Mục lục 1 [ ほうがいなねだん ] 1.1 n 1.1.1 giá quá đắt 1.1.2 giá quá cao 2 Kinh tế 2.1 [ ほうがいなねだん ] 2.1.1 giá quá...
  • 法外の高値

    Mục lục 1 [ ほうがいのたかね ] 1.1 n 1.1.1 giá quá đắt 1.1.2 giá quá cao 2 Kinh tế 2.1 [ ほうがいのたかね ] 2.1.1 giá quá...
  • 法外価格

    Mục lục 1 [ ほうがいかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá quá đắt 1.1.2 giá quá cao 2 Kinh tế 2.1 [ ほうがいかかく ] 2.1.1 giá quá cao/giá...
  • 法学

    [ ほうがく ] n luật học
  • 法学部

    [ ほうがくぶ ] n khoa luật
  • 法定

    [ ほうてい ] / PHÁP ĐỊNH / (n) quy định bởi luật pháp
  • 法定労働時間

    Kinh tế [ ほうていろうどうじかん ] thời gian làm việc theo luật định [Statutory Working Hour]
  • 法定平価

    [ ほうていへいか ] n ngang giá hối đoái
  • 法定休日

    Kinh tế [ ほうていきゅうじつ ] ngày nghỉ theo luật định
  • 法定債務

    Kinh tế [ ほうていさいむ ] trái vụ luật định [legal obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 法定純重量

    Kinh tế [ ほうていじゅんじゅうりょう ] trọng lượng tịnh luật định [legal net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 法定風袋

    Kinh tế [ ほうていふうたい ] trọng lượng bì luật định [legal tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 法定評価

    Kinh tế [ ほうていひょうか ] ngang giá kim loại/ngang giá hối đoái/ngang giá (tiền tệ) [mint parity/mint par of exchange/par of...
  • 法定重量

    Kinh tế [ ほうていじゅうりょう ] trọng lượng luật định [legal weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 法定準備金

    Mục lục 1 [ ほうていじゅんびきん ] 1.1 n 1.1.1 dự trữ luật định 2 Kinh tế 2.1 [ ほうていじゅんびきん ] 2.1.1 dự trữ...
  • 法定持主

    Kinh tế [ ほうていもちぬし ] người cầm (phiếu) hợp pháp [legal holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 法師

    [ ほうし ] n pháp sư
  • 法人

    Mục lục 1 [ ほうじん ] 1.1 n 1.1.1 pháp nhân 2 Kinh tế 2.1 [ ほうじん ] 2.1.1 pháp nhân [artificial person/corporation/juristic person/juridical...
  • 法人事業税

    Kinh tế [ ほうじんじぎょうぜい ] thuế thu nhập doanh nghiệp [Enterprise Tax on Corporation] Explanation : 法人の課税所得に課せられる地方税。課税対象は法人税の課税所得と同じで、これに税率を掛けて求める。納付先は法人住民税と同じく、都道府県で1枚の申告書に法人住民税とともに記載する。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top