Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

法定

[ほうてい]

/PHÁP ĐỊNH/

(n) quy định bởi luật pháp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 法定労働時間

    Kinh tế [ ほうていろうどうじかん ] thời gian làm việc theo luật định [Statutory Working Hour]
  • 法定平価

    [ ほうていへいか ] n ngang giá hối đoái
  • 法定休日

    Kinh tế [ ほうていきゅうじつ ] ngày nghỉ theo luật định
  • 法定債務

    Kinh tế [ ほうていさいむ ] trái vụ luật định [legal obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 法定純重量

    Kinh tế [ ほうていじゅんじゅうりょう ] trọng lượng tịnh luật định [legal net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 法定風袋

    Kinh tế [ ほうていふうたい ] trọng lượng bì luật định [legal tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 法定評価

    Kinh tế [ ほうていひょうか ] ngang giá kim loại/ngang giá hối đoái/ngang giá (tiền tệ) [mint parity/mint par of exchange/par of...
  • 法定重量

    Kinh tế [ ほうていじゅうりょう ] trọng lượng luật định [legal weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 法定準備金

    Mục lục 1 [ ほうていじゅんびきん ] 1.1 n 1.1.1 dự trữ luật định 2 Kinh tế 2.1 [ ほうていじゅんびきん ] 2.1.1 dự trữ...
  • 法定持主

    Kinh tế [ ほうていもちぬし ] người cầm (phiếu) hợp pháp [legal holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 法師

    [ ほうし ] n pháp sư
  • 法人

    Mục lục 1 [ ほうじん ] 1.1 n 1.1.1 pháp nhân 2 Kinh tế 2.1 [ ほうじん ] 2.1.1 pháp nhân [artificial person/corporation/juristic person/juridical...
  • 法人事業税

    Kinh tế [ ほうじんじぎょうぜい ] thuế thu nhập doanh nghiệp [Enterprise Tax on Corporation] Explanation : 法人の課税所得に課せられる地方税。課税対象は法人税の課税所得と同じで、これに税率を掛けて求める。納付先は法人住民税と同じく、都道府県で1枚の申告書に法人住民税とともに記載する。
  • 法人住民税

    Kinh tế [ ほうじんじゅうみんぜい ] thuế cư trú doanh nghiệp [Inhabitant Tax on Corporation]
  • 法人税

    Mục lục 1 [ ほうじんぜい ] 1.1 n 1.1.1 thuế pháp nhân 2 Kinh tế 2.1 [ ほうじんぜい ] 2.1.1 thuế pháp nhân [Corporation Tax] [...
  • 法人税及び住民税

    Kinh tế [ ほうじんぜいおよびじゅうみんぜい ] thuế thu nhập của pháp nhân và cá nhân [Income taxes (US)] Category : Tài chính...
  • 法人設立

    Kinh tế [ ほうじんせつりつ ] thành lập công ty [incorporation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 法令

    Mục lục 1 [ ほうれい ] 1.1 n 1.1.1 sắc luật 1.1.2 pháp lệnh 1.1.3 luật lệ [ ほうれい ] n sắc luật pháp lệnh luật lệ
  • 法廷

    [ ほうてい ] n tòa án/pháp đình
  • 法律

    Mục lục 1 [ ほうりつ ] 1.1 n 1.1.1 pháp luật 1.1.2 luật 1.1.3 đạo luật 2 Kinh tế 2.1 [ ほうりつ ] 2.1.1 luật [law] [ ほうりつ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top