Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

法律に違反する

[ ほうりつにいはんする ]

n

phạm pháp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 法律の他の規定がある場合はその限りではない

    Kinh tế [ ほうりつのたのきていがあるばあいはそのかぎりではない ] Trừ trường hợp pháp luật có quy định khác Category...
  • 法律学

    [ ほうりつがく ] n luật học
  • 法律家

    Mục lục 1 [ ほうりつか ] 1.1 n 1.1.1 luật gia 2 Kinh tế 2.1 [ ほうりつか ] 2.1.1 Luật gia [ ほうりつか ] n luật gia Kinh tế...
  • 法律上の推定

    Mục lục 1 [ ほうりつじょうのすいてい ] 1.1 n 1.1.1 suy đoán luật pháp 2 Kinh tế 2.1 [ ほうりつじょうのすいてい ] 2.1.1...
  • 法律制度

    [ ほうりつせいど ] n pháp chế
  • 法律顧問

    Kinh tế [ ほうりつこもん ] cố vấn pháp luật [legal adviser] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 法制

    [ ほうせい ] n pháp chế
  • 法典

    Mục lục 1 [ ほうてん ] 1.1 n 1.1.1 pháp điển 1.1.2 bộ luật/pháp điển 2 Kinh tế 2.1 [ ほうてん ] 2.1.1 bộ luật [code] [ ほうてん...
  • 法則

    Mục lục 1 [ ほうそく ] 1.1 n 1.1.1 qui luật/định luật 1.1.2 phép tắc 1.1.3 luật 1.1.4 lệ luật 1.1.5 định luật/quy tắc 1.1.6...
  • 法則を守る

    [ ほうそくをまもる ] n hộ pháp
  • 法務

    [ ほうむ ] n pháp vụ/bộ pháp luật
  • 法務省

    [ ほうむしょう ] n bộ tư pháp
  • 法務部

    [ ほうむぶ ] n hình bộ
  • 法的

    Mục lục 1 [ ほうてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tính luật pháp 1.2 n 1.2.1 tính luật pháp [ ほうてき ] adj-na có tính luật pháp n...
  • 法的能力

    Kinh tế [ ほうてきのうりょく ] năng lực pháp lý [legal capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 法的所有者

    Mục lục 1 [ ほうてきしょゆうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 chủ sở hữu hợp pháp 2 Kinh tế 2.1 [ ほうてきしょゆうしゃ ] 2.1.1 chủ...
  • 法皇

    [ ほうおう ] n giáo hoàng
  • 法王

    Mục lục 1 [ ほうおう ] 1.1 n 1.1.1 phật tổ Như Lai 1.1.2 giáo hoàng [ ほうおう ] n phật tổ Như Lai giáo hoàng
  • 法王庁

    [ ほうおうちょう ] n tòa thánh
  • 法理顧問

    [ ほうりこもん ] n cố vấn pháp luật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top