Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

法理論

[ ほうりろん ]

n

pháp lý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 法科

    [ ほうか ] n luật khoa
  • 法線ベクトル

    Tin học [ ほうせんべくとる ] véc tơ thường [normal vector]
  • 法面

    Mục lục 1 n 2 Xây dựng 2.1 [ のりめん ] 2.1.1 sườn dốc, mái dốc, mặt nghiêng n Xây dựng [ のりめん ] sườn dốc, mái dốc,...
  • 法衣

    Mục lục 1 [ ほうい ] 1.1 n 1.1.1 cà sa 1.1.2 áo choàng của thầy tu [ ほうい ] n cà sa áo choàng của thầy tu
  • 法規

    Mục lục 1 [ ほうき ] 1.1 n 1.1.1 pháp qui/qui tắc/luật lệ 1.1.2 pháp 2 Kinh tế 2.1 [ ほうき ] 2.1.1 những quy tắc/pháp quy/Văn...
  • 法貨

    Mục lục 1 [ ほうか ] 1.1 n 1.1.1 giá trị lưu thông luật định 2 Kinh tế 2.1 [ ほうか ] 2.1.1 sức thanh khoản luật định giá...
  • 法門

    [ ほうもん ] n pháp môn
  • 法案

    Mục lục 1 [ ほうあん ] 1.1 n 1.1.1 luật dự thảo/dự thảo luật 1.1.2 dự luật [ ほうあん ] n luật dự thảo/dự thảo luật...
  • 法悦

    [ ほうえつ ] n sự tham thiền nhập định/sự xuất thần
  • 法曹

    [ ほうそう ] n luật sư
  • 法曹界

    [ ほうそうかい ] n giới luật sư
  • [ いずみ ] n suối くめども尽きぬ泉: dòng suối vô tận 干上がった泉: suối cạn 原子泉: suối nguyên tử 泉から水を飲む:...
  • 泉水

    [ せんすい ] n suối nước/dòng sông nhỏ
  • [ ほら ] n hang/động
  • 洞察

    [ どうさつ ] n sự sáng suốt/sự sâu sắc/sự nhìn thấu sự việc/sự nhìn xa trông rộng 50年後の今日を正確に予測するとはなんと洞察力のある人だったことだろう。:...
  • 洞穴

    [ どうけつ ] n hang
  • 洞窟

    Mục lục 1 [ どうくつ ] 1.1 n 1.1.1 hang động 1.1.2 động [ どうくつ ] n hang động động
  • 津波

    Mục lục 1 [ つなみ ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 sóng cồn 1.2 n 1.2.1 sóng triều (do động đất) [ つなみ ] n, n-adv sóng cồn n sóng triều...
  • 津津浦浦

    [ つつうらうら ] n, n-adv mọi nơi mọi chỗ 正月には寅さんの映画は全国津津浦浦で上映される。: Phim của Tora được...
  • 洩れ

    Kỹ thuật [ もれ ] rò rỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top