Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

波打ち際

[ なみうちぎわ ]

n

Mép bờ biển
カニは波打ち際に沿って走ってから穴に入った :Con cua chạy dọc theo mép bờ biển rồi chui xuống lỗ.
ショアブレイク(波打ち際で波が崩れる)地域で泳がないこと。 :Không được bơi ở những khu vực có sóng lớn tràn lên mép bờ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 波打つ髪

    [ なみうつかみ ] n Tóc gợn sóng
  • 泣きじゃくる

    [ なきじゃくる ] v5m nức nở
  • 泣き声

    [ なきごえ ] n tiếng khóc
  • 泣き声をこらえる

    [ なきこえをこらえる ] n thổn thức
  • 泣きわめく

    [ なきわめく ] v5m kêu thóc
  • 泣き出す

    Mục lục 1 [ なきだす ] 1.1 n 1.1.1 òa khóc 1.1.2 khóc oà [ なきだす ] n òa khóc khóc oà
  • 泣き落とす

    [ なきおとす ] v5s thuyết phục bằng nước mắt
  • 泣き顔

    [ なきがお ] n khuôn mặt đang khóc
  • 泣き虫

    [ なきむし ] n đồ mít ướt
  • 泣く

    Mục lục 1 [ なく ] 1.1 v5k 1.1.1 than khóc 1.1.2 rơi lệ 1.1.3 khóc [ なく ] v5k than khóc rơi lệ khóc
  • Mục lục 1 [ どろ ] 1.1 n 1.1.1 bùn 2 [ でい ] [ どろ ] n bùn 彼らが地面を掘っていくと、泥が出てきた :Anh ấy đã...
  • 泥だらけの

    Mục lục 1 [ どろだらけの ] 1.1 n 1.1.1 nhơ thuốc 1.1.2 nhem nhuốc 1.1.3 lem luốc 1.1.4 lầy lội 1.1.5 lầy 1.1.6 lấm lem [ どろだらけの...
  • 泥だらけの道

    Mục lục 1 [ どろだらけのみち ] 1.1 n 1.1.1 đường lầy 1.1.2 con đường lầy lội [ どろだらけのみち ] n đường lầy con...
  • 泥でおおわれる

    [ どろでおおわれる ] n vấy bùn
  • 泥におおわれた

    [ どろにおおわれた ] n đục ngầu
  • 泥の像

    [ でいのぞう ] n tượng đắp bằng bùn
  • 泥土

    [ でいど ] n bùn đất 泥土の競走路 :đường đua đầy bùn đất 黒泥土 :đất bùn 泥土療法 :chữa trị bằng...
  • 泥よけ

    Kỹ thuật [ どろよけ ] Chắn bùn
  • 泥をかけられる

    [ どろをかけられる ] n tèm lem
  • 泥状

    [ でいじょう ] n dạng bùn 泥状血液 :máu bùn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top