Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

波紋

[ はもん ]

n

sóng gợn/vòng sóng
円を描くように広がる波紋 :Những vòng sóng tỏa rộng như vẽ thành vòng tròn.
風によってその湖に波紋ができた :Gió làm mặt hồ gợn sóng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 波羅蜜

    [ はらみつ ] n đường vào Niết bàn
  • 波音

    [ なみおと ] n Tiếng sóng 彼の別荘は波音が聞こえるぐらい(海の)近くにある。 :Biệt thự của anh ấy gần biển...
  • 波頭

    [ なみがしら ] n Đầu ngọn sóng/sóng bạc đầu ジョニーは波頭でサーフすることしか好まない :Johnny chỉ thích...
  • 波風

    [ なみかぜ ] n bất hòa/sóng gió (nghĩa bóng)/hiềm khích 私は文化の違いについて知っていたので、波風を立てないようにした :Tôi...
  • 波高

    [ はこう ] n chiều cao sóng 時間-波高変換器 :Máy biến đổi thời gian thành chiều cao sóng 経尿道的マイクロ波高温度治療 :Liệu...
  • 波路

    [ なみじ ] n Tuyến đường biển 波路はるかに: Trên tuyến đường biển xa xôi.
  • 波間に

    [ なみまに ] n trên những con sóng 混沌とした不安の波間に漂う :Trôi dạt trên những con sóng bất an khi biển động....
  • 波長

    Mục lục 1 [ はちょう ] 1.1 n 1.1.1 bước sóng 2 Kỹ thuật 2.1 [ はちょう ] 2.1.1 bước sóng [Wavelength] 3 Tin học 3.1 [ はちょう...
  • 波除け

    [ なみよけ ] n Đập ngăn nước biển
  • 波枕

    [ なみまくら ] n ngủ trong khi đi biển
  • 波止場

    [ はとば ] n cầu tàu/bến cảng 移民たちの航海の無事を祈るために、大勢の人が波止場に集まった :Một đám đông...
  • 波止場所有者

    Mục lục 1 [ はとばしょゆうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 chủ cầu cảng 2 Kinh tế 2.1 [ はとばしょゆうしゃ ] 2.1.1 chủ cầu cảng [wharfinger]...
  • 波止場所有者受取者

    [ はとばしょゆうしゃうけとりしゃ ] n biên lai chủ cầu cảng
  • 波浪

    [ はろう ] n sóng/sóng cồn 波浪作用限界深度 :Độ sâu giới hạn ảnh hưởng của sóng cồn. 波浪相互作用 :Chức...
  • 波数

    Kỹ thuật [ はすう ] số sóng [wave number]
  • 波打ち際

    [ なみうちぎわ ] n Mép bờ biển カニは波打ち際に沿って走ってから穴に入った :Con cua chạy dọc theo mép bờ biển...
  • 波打つ髪

    [ なみうつかみ ] n Tóc gợn sóng
  • 泣きじゃくる

    [ なきじゃくる ] v5m nức nở
  • 泣き声

    [ なきごえ ] n tiếng khóc
  • 泣き声をこらえる

    [ なきこえをこらえる ] n thổn thức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top