Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

泣きわめく

[ なきわめく ]

v5m

kêu thóc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 泣き出す

    Mục lục 1 [ なきだす ] 1.1 n 1.1.1 òa khóc 1.1.2 khóc oà [ なきだす ] n òa khóc khóc oà
  • 泣き落とす

    [ なきおとす ] v5s thuyết phục bằng nước mắt
  • 泣き顔

    [ なきがお ] n khuôn mặt đang khóc
  • 泣き虫

    [ なきむし ] n đồ mít ướt
  • 泣く

    Mục lục 1 [ なく ] 1.1 v5k 1.1.1 than khóc 1.1.2 rơi lệ 1.1.3 khóc [ なく ] v5k than khóc rơi lệ khóc
  • Mục lục 1 [ どろ ] 1.1 n 1.1.1 bùn 2 [ でい ] [ どろ ] n bùn 彼らが地面を掘っていくと、泥が出てきた :Anh ấy đã...
  • 泥だらけの

    Mục lục 1 [ どろだらけの ] 1.1 n 1.1.1 nhơ thuốc 1.1.2 nhem nhuốc 1.1.3 lem luốc 1.1.4 lầy lội 1.1.5 lầy 1.1.6 lấm lem [ どろだらけの...
  • 泥だらけの道

    Mục lục 1 [ どろだらけのみち ] 1.1 n 1.1.1 đường lầy 1.1.2 con đường lầy lội [ どろだらけのみち ] n đường lầy con...
  • 泥でおおわれる

    [ どろでおおわれる ] n vấy bùn
  • 泥におおわれた

    [ どろにおおわれた ] n đục ngầu
  • 泥の像

    [ でいのぞう ] n tượng đắp bằng bùn
  • 泥土

    [ でいど ] n bùn đất 泥土の競走路 :đường đua đầy bùn đất 黒泥土 :đất bùn 泥土療法 :chữa trị bằng...
  • 泥よけ

    Kỹ thuật [ どろよけ ] Chắn bùn
  • 泥をかけられる

    [ どろをかけられる ] n tèm lem
  • 泥状

    [ でいじょう ] n dạng bùn 泥状血液 :máu bùn
  • 泥火山

    [ でいかざん ] n núi lửa bùn
  • 泥炭

    [ でいたん ] n than bùn 泥炭地に埋めた木 :than bùn 泥炭地域 :khu vực có than bùn 彼らは暖をとるのに泥炭だけを使っていた :họ...
  • 泥酔

    [ でいすい ] n sự say bí tỉ/say mềm 泥酔しているように見える :xuất hiện trong tình trạng say mềm 泥酔してまともに話ができない :say...
  • 泥酔する

    Mục lục 1 [ でいすい ] 1.1 vs 1.1.1 say bí tỉ 2 [ でいすいする ] 2.1 vs 2.1.1 đắm say [ でいすい ] vs say bí tỉ そのサラリーマンは泥酔して公園で一夜を明かした。:...
  • 泥板岩

    [ でいばんがん ] n Diệp thạch/đá phiến sét
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top