Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

注射

[ ちゅうしゃ ]

n

sự tiêm/tiêm chủng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 注射する

    Mục lục 1 [ ちゅうしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 tiêm/tiêm chủng 2 [ ちゅうしゃする ] 2.1 vs 2.1.1 tiêm thuốc 2.1.2 chích thuốc 2.1.3 chích...
  • 注射器

    Mục lục 1 [ ちゅうしゃき ] 1.1 vs 1.1.1 ống chích 1.2 n 1.2.1 ống tiêm [ ちゅうしゃき ] vs ống chích n ống tiêm
  • 注射管

    [ ちゅうしゃかん ] vs ống tiêm
  • 注射薬

    Mục lục 1 [ ちゅうしゃやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc tiêm 1.1.2 thuốc chích [ ちゅうしゃやく ] n thuốc tiêm thuốc chích
  • 注射針

    [ ちゅうしゃばり ] n kim chích
  • 注入

    [ ちゅうにゅう ] n sự rót vào/sự tập trung sự chú ý vào
  • 注入する

    Mục lục 1 [ ちゅうにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 rót vào/tập trung sự chú ý vào 2 [ ちゅうにゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 trút vào [ ちゅうにゅう...
  • 注入教育

    [ ちゅうにゅうきょういく ] n dạy học kiểu học vẹt
  • 注目

    [ ちゅうもく ] n sự chú ý 教育改革は世間の注目の的になっている。: Cải cách giáo dục trở thành tâm điểm chú ý...
  • 注目する

    [ ちゅうもく ] vs chú ý 世界は軍縮会談の成行きに注目している。: Thế giới đang tập trung sự chú ý vào tiến trình...
  • 注目率調査

    Kinh tế [ ちゅうもくりつちょうさ ] điều tra ý kiến của những độc giả [readership survey (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 注視する

    Mục lục 1 [ ちゅうしする ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhìn xem 1.1.2 nhìn thấy 1.1.3 nhận xét [ ちゅうしする ] adj-na nhìn xem nhìn thấy...
  • 注記

    Tin học [ ちゅうき ] chú thích/chú thích [annotation/note]
  • 注記項

    Tin học [ ちゅうきこう ] mục chú thích [comment-entry]
  • 注記行

    Tin học [ ちゅうきぎょう ] dòng chú thích [comment line]
  • 注記様式

    Tin học [ ちゅうきようしき ] quy cách chú thích [annotation style]
  • 注釈

    Mục lục 1 [ ちゅうしゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự chú giải/sự nhận xét 1.1.2 chú văn 1.1.3 chú thích 1.1.4 chú giải 2 Tin học 2.1...
  • 注釈する

    Mục lục 1 [ ちゅうしゃくする ] 1.1 n 1.1.1 luận giải 1.1.2 biên chú 1.1.3 biên [ ちゅうしゃくする ] n luận giải biên chú...
  • 注油

    Mục lục 1 [ ちゅうゆ ] 1.1 vs 1.1.1 chế dầu vào 1.2 n 1.2.1 sự tra dầu/sự bôi trơn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅうゆ ] 2.1.1 sự...
  • 注文

    Mục lục 1 [ ちゅうもん ] 1.1 n 1.1.1 sự đặt hàng/đơn đặt hàng/việc gọi món (ở nhà hàng) 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうもん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top