Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

注意する

Mục lục

[ ちゅうい ]

vs

chú ý/lưu ý/khuyên/cảnh báo/khuyến cáo
英語を話すときはイントネーションに注意してください。: Khi nói tiếng Anh, hãy chú ý tới ngữ điệu.
スポーツマンは特に健康には注意している。: Các vận động viên đặc biệt chú ý (quan tâm) đến sức khoẻ.
試験管は受験生にカンニングをしないように注意した。: Giám thị lưu ý (khuyến cáo) thí sinh không nên gian lận.

[ ちゅういする ]

vs

để ý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 注意ラベル

    Kỹ thuật [ ちゅういラベル ] nhãn lưu ý [caution label]
  • 注意深く

    [ ちゅういふかく ] adj-na chăm chú
  • 注意深い

    [ ちゅういぶかい ] adj-na cẩn thận 彼女は何をするにも実に注意深い。: Cô ấy làm gì cũng rất cẩn thận
  • 泰平

    Mục lục 1 [ たいへい ] 1.1 n 1.1.1 sự thái bình/sự yên bình/sự thanh bình 1.2 adj-na 1.2.1 thái bình/yên bình/thanh bình [ たいへい...
  • 泰然自若

    Mục lục 1 [ たいぜんじじゃく ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhanh trí 1.1.2 bình tĩnh/điềm tĩnh [ たいぜんじじゃく ] adj-na nhanh trí bình...
  • 泰西

    [ たいせい ] n các nước Phương Tây 泰西名画 :Các bức họa nổi tiếng phương Tây.
  • 泰西名画

    [ たいせいめいが ] n danh họa Phương Tây
  • 泳ぐ

    Mục lục 1 [ およぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 lội 1.1.2 bơi lội 1.1.3 bơi [ およぐ ] v5g lội bơi lội bơi 泳ぐことができますか。:...
  • 泳法

    [ えいほう ] n cách bơi/phương pháp bơi 泳法審判員 : trọng tài môn bơi バタフライドルフィン泳法 : bơi bướm...
  • 泌尿器

    [ ひにょうき ] n cơ quan đường tiết niệu
  • 泌尿器科

    [ ひにょうきか ] n khoa tiết niệu
  • Mục lục 1 [ ほう ] 1.1 n 1.1.1 phép thuật/giáo nghi 1.1.2 lễ pháp 1.2 n, n-suf 1.2.1 pháp luật/phép tắc/luật [ ほう ] n phép thuật/giáo...
  • 法の衝突

    Kinh tế [ ほうのしょうとつ ] xung đột pháp luật [conflict of laws] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 法の能力

    Kinh tế [ ほうののうりょく ] năng lực pháp lý [legal capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 法外

    Mục lục 1 [ ほうがい ] 1.1 adj-na 1.1.1 quá đáng/không còn phép tắc gì nữa 1.1.2 ngoài vòng pháp luật 1.2 n 1.2.1 sự ngoài vòng...
  • 法外な価格

    Mục lục 1 [ ほうがいなかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá quá đắt 1.1.2 giá quá cao 2 Kinh tế 2.1 [ ほうがいなかかく ] 2.1.1 giá quá...
  • 法外な値段

    Mục lục 1 [ ほうがいなねだん ] 1.1 n 1.1.1 giá quá đắt 1.1.2 giá quá cao 2 Kinh tế 2.1 [ ほうがいなねだん ] 2.1.1 giá quá...
  • 法外の高値

    Mục lục 1 [ ほうがいのたかね ] 1.1 n 1.1.1 giá quá đắt 1.1.2 giá quá cao 2 Kinh tế 2.1 [ ほうがいのたかね ] 2.1.1 giá quá...
  • 法外価格

    Mục lục 1 [ ほうがいかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá quá đắt 1.1.2 giá quá cao 2 Kinh tế 2.1 [ ほうがいかかく ] 2.1.1 giá quá cao/giá...
  • 法学

    [ ほうがく ] n luật học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top