- Từ điển Nhật - Việt
洗い出す
Các từ tiếp theo
-
洗い立てる
[ あらいたてる ] v1 tra xét/kiểm tra/truy tìm/khám phá/giặt sạch 過去の不正の数々を洗い立てる: tra xét những hành vi... -
洗い粉
[ あらいこ ] n bột rửa -
洗い物
[ あらいもの ] n đồ đã giặt/đồ đem đi giặt ゴミ出してくれる?まだ洗い物が終わらないから: đổ rác hộ em được... -
洗い流す
[ あらいながす ] v1 xổ -
洗う
Mục lục 1 [ あらう ] 1.1 v5u 1.1.1 xả 1.1.2 vo 1.1.3 tẩy rửa 1.1.4 tẩy 1.1.5 giặt/rửa/tắm gội [ あらう ] v5u xả vo tẩy rửa... -
洗剤
Mục lục 1 [ せんざい ] 1.1 n 1.1.1 xà phòng bột 1.1.2 xà bông bột 1.1.3 chất tẩy rửa 1.1.4 bột làm bánh [ せんざい ] n xà... -
洗礼
[ せんれい ] n lễ rửa tội -
洗礼をうける
[ せんれいをうける ] n rửa tội -
洗練
[ せんれん ] n vẻ lịch sự/tao nhã/tinh tế -
洗練する
[ せんれん ] vs làm cho lịch sự/tao nhã
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.584 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemBikes
725 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemFruit
280 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?