Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

洞察

[ どうさつ ]

n

sự sáng suốt/sự sâu sắc/sự nhìn thấu sự việc/sự nhìn xa trông rộng
50年後の今日を正確に予測するとはなんと洞察力のある人だったことだろう。: Ông ấy có thể dự đoán chính xác 50 năm sau, quả là một người có khả năng nhìn xa trông rộng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 洞穴

    [ どうけつ ] n hang
  • 洞窟

    Mục lục 1 [ どうくつ ] 1.1 n 1.1.1 hang động 1.1.2 động [ どうくつ ] n hang động động
  • 津波

    Mục lục 1 [ つなみ ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 sóng cồn 1.2 n 1.2.1 sóng triều (do động đất) [ つなみ ] n, n-adv sóng cồn n sóng triều...
  • 津津浦浦

    [ つつうらうら ] n, n-adv mọi nơi mọi chỗ 正月には寅さんの映画は全国津津浦浦で上映される。: Phim của Tora được...
  • 洩れ

    Kỹ thuật [ もれ ] rò rỉ
  • 洩る

    [ もる ] n rỉ
  • 洪積

    [ こうせき ] n thời kỳ hồng hoang
  • 洪積層

    [ こうせきそう ] n tầng lũ tích
  • 洪積世

    [ こうせきせい ] n thời kỳ hồng hoang
  • 洪水

    Mục lục 1 [ こうずい ] 1.1 n 1.1.1 nước lụt 1.1.2 nước lũ 1.1.3 lụt lội 1.1.4 lũ/lũ lụt/trận lũ lụt/cơn lũ lụt 1.1.5...
  • 洪水との闘争

    [ こうずいとのとうそう ] n trận lụt
  • 洪水を防ぐ

    [ こうずいをふせぐ ] n chống lụt
  • 活劇

    [ かつげき ] n kịch nói
  • 活力

    [ かつりょく ] n sức sống/sinh khí/sự tồn tại lâu dài 青年の活力: sức sống của tuổi trẻ 活力が衰える: sinh khí...
  • 活字

    Mục lục 1 [ かつじ ] 1.1 n 1.1.1 chữ in 2 Kinh tế 2.1 [ かつじ ] 2.1.1 kiểu in/kiểu chữ/phông chữ [type (MAT)] [ かつじ ] n chữ...
  • 活字バー

    Tin học [ かつじバー ] thanh máy in [type bar/printer bar]
  • 活字ドラム

    Tin học [ かつじどらむ ] trống in [print drum]
  • 活字ホイール

    Tin học [ かつじホイール ] bánh xe trong máy in [print wheel]
  • 活動

    Mục lục 1 [ かつどう ] 1.1 n 1.1.1 sự hoạt động 1.1.2 hoạt động 2 Kinh tế 2.1 [ かつどう ] 2.1.1 hoạt động kinh doanh [(business)...
  • 活動に干渉する

    [ かつどうにかんしょうする ] vs Can thiệp vào công việc/can thiệp/xen vào ~することで(人)に干渉する: can thiệp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top