Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

活動

Mục lục

[ かつどう ]

n

sự hoạt động
アウトドア活動: hoạt động ngoài trời
テロ活動: hoạt động khủng bố
学生たちの学内での活動: các hoạt động ở trường của học sinh
hoạt động

Kinh tế

[ かつどう ]

hoạt động kinh doanh [(business) activities]

[ かつどう ]

sự hoạt động [activities (BEH)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 活動に干渉する

    [ かつどうにかんしょうする ] vs Can thiệp vào công việc/can thiệp/xen vào ~することで(人)に干渉する: can thiệp...
  • 活動する

    Mục lục 1 [ かつどう ] 1.1 vs 1.1.1 hoạt động 2 [ かつどうする ] 2.1 vs 2.1.1 sôi động [ かつどう ] vs hoạt động 海外で活動している:...
  • 活動家

    [ かつどうか ] vs nhà hoạt động
  • 活動プログラム

    Kỹ thuật [ かつどうプログラム ] chương trình hoạt động [active program]
  • 活動的

    Mục lục 1 [ かつどうてき ] 1.1 vs 1.1.1 linh động 1.1.2 hữu hiệu 1.1.3 hiếu động [ かつどうてき ] vs linh động hữu hiệu...
  • 活動舞台

    [ かつどうぶたい ] vs lãnh vực
  • 活火山

    Mục lục 1 [ かっかざん ] 1.1 n 1.1.1 núi lửa hoạt động 1.1.2 núi lửa đang hoạt động [ かっかざん ] n núi lửa hoạt động...
  • 活用

    [ かつよう ] n sự hoạt dụng/sự sử dụng/sự tận dụng インターネットの活用: sự hoạt dụng internet 市場原理の活用:...
  • 活用する

    [ かつよう ] vs hoạt dụng/sử dụng 広く活用される: được sử dụng rộng rãi ODA資金をより有効に活用する: sử dụng...
  • 活用率

    Tin học [ かっせいりつ ] tỷ lệ hoạt động [activity ratio]
  • 活発

    Mục lục 1 [ かっぱつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 linh hoạt 1.1.2 hoạt bát/khoẻ mạnh/sôi nổi/nhanh nhẹn 1.2 n 1.2.1 sức mạnh/sự cường...
  • 活発な取引

    Kinh tế [ かっぱつなとりひき ] buôn bán nhộn nhịp [brisk trade]
  • 活発な市場

    Kinh tế [ かっぱつなしじょう ] thị trường nhộn nhịp [active market/brisk market]
  • 活発な需要

    Kinh tế [ かっぱつなじゅよう ] lượng cầu nhiều [brisk demand/active (or brisk) demand]
  • 活躍

    [ かつやく ] n sự hoạt động さまざまな分野で活躍: sự hoạt động trên nhiều lĩnh vực 民間企業での活躍: sự hoạt...
  • 活気

    Mục lục 1 [ かっき ] 1.1 n 1.1.1 xôn xao 1.1.2 sự hoạt bát/sự sôi nổi/sức sống [ かっき ] n xôn xao sự hoạt bát/sự sôi...
  • 活気な

    [ かっきな ] n sinh động
  • 活気がある

    Mục lục 1 [ かっきがある ] 1.1 n 1.1.1 tấp nập 1.1.2 sầm uất 1.1.3 rộn ràng 1.1.4 rộn rã 1.1.5 phồn hoa 1.1.6 nô nức 1.1.7...
  • 活気立つ

    [ かっきたつ ] n sôi nổi
  • 活性層

    Kỹ thuật [ かっせいそう ] tầng hoạt tính [barrier layer]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top