Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

活性化

Mục lục

Kinh tế

[ かっせいか ]

hoạt tính hoá [Revitalization]
Explanation: 活性化とは、職場のメンバーが相互に知恵やノウハウを出し合い、能力を高めあって、世の中の変化に対応する状態を作り上げていくことをいう。もとは化学用語で、分子と分子が互いに衝突し合い吸収し合って、エネルギー値が高くなり、化学反応を生じやすくなった性質をいう。

Kỹ thuật

[ かっせいか ]

sự hoạt tính hóa [activation, sensitizing]

Tin học

[ かっせいか ]

sự kích hoạt [activation (vs)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 活性化エネルギ

    Kỹ thuật [ かっせいかエネルギ ] năng lượng hoạt tính hóa [activation energy]
  • 活性化エネルギー

    Kỹ thuật [ かっせいかエネルギー ] năng lượng hoạt tính hoá [activation energy]
  • 活性アルミナ

    Kỹ thuật [ かっせいアルミナ ] Alumina hoạt tính [activated alumina]
  • 活性炭

    Kỹ thuật [ かっせいたん ] than hoạt tính [active carbon,activated charcoal]
  • 活性炭処理

    Kỹ thuật [ かっせいたんしょり ] sự xử lý than hoạt tính [activated carbon treatment]
  • 活性領域

    Kỹ thuật [ かっせいりょういき ] vùng hoạt tính [active region]
  • 活性金属

    Kỹ thuật [ かっせいきんぞく ] kim loại hoạt tính [reactive metal]
  • 活性連結型

    Tin học [ かっせいれんけつがた ] kiểu liên kết linh hoạt [active link type]
  • 活性文書型

    Tin học [ かっせいぶんしょがた ] loại tài liệu linh hoạt [active document type] Explanation : Tài liệu linh hoạt là một tài...
  • Mục lục 1 [ は ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 phe cánh 1.1.2 nhóm/bè phái/bè cánh [ は ] n, n-suf phe cánh nhóm/bè phái/bè cánh カタルーニャ分離独立派 :Phái...
  • 派出所

    [ はしゅつじょ ] n đồn công an 街角の派出所 :Đồn công an ở góc phố
  • 派生

    [ はせい ] n sự phát sinh 派生的な問題: vấn đề phát sinh
  • 派生する

    [ はせい ] vs phát sinh/ phái sinh そのような権力から派生する倫理的な問題については多くの心配がある :Có rất...
  • 派生文献

    Tin học [ はせいぶんけん ] tài liệu dẫn suất [derivative document]
  • 派遣

    Mục lục 1 [ はけん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 sai phái 1.1.2 phái 1.2 n 1.2.1 sự phái đi [ はけん ] n, n-suf sai phái phái n sự phái đi...
  • 派遣する

    [ はけん ] vs phái đi NATOメンバーとして軍隊を海外へ派遣する :Phái cử quân đội sang nước ngoài như là thành viên...
  • 派遣団

    [ はけんだん ] n phái đoàn
  • 派遣社員

    Kinh tế [ はけんしゃいん ] nhân viên biệt phái Explanation : 派遣社員とは、人材派遣会社に雇われ、派遣先会社に派遣され、派遣先会社の指揮命令を受けて働く労働者のこと。派遣社員の雇用主は人材派遣会社となる。人材派遣できる業務には、ソフトウェア開発、ファイリング、研究開発、セールスエンジニア営業など26の専門的業務、事業の開始・拡大・廃止などの業務、産休・育児介護休業労働者の代替などがある。
  • 派遣隊

    [ はけんたい ] n Chi đội/biệt đội 戦闘派遣隊 :Đội tuần tra chiến đấu
  • 派遣軍

    [ はけんぐん ] n Quân viễn chinh 海外派遣軍 :quân viễn chinh trên biển 緊急派遣軍 :Quân viễn chinh khẩn cấp.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top