Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

活性炭処理

Kỹ thuật

[ かっせいたんしょり ]

sự xử lý than hoạt tính [activated carbon treatment]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 活性領域

    Kỹ thuật [ かっせいりょういき ] vùng hoạt tính [active region]
  • 活性金属

    Kỹ thuật [ かっせいきんぞく ] kim loại hoạt tính [reactive metal]
  • 活性連結型

    Tin học [ かっせいれんけつがた ] kiểu liên kết linh hoạt [active link type]
  • 活性文書型

    Tin học [ かっせいぶんしょがた ] loại tài liệu linh hoạt [active document type] Explanation : Tài liệu linh hoạt là một tài...
  • Mục lục 1 [ は ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 phe cánh 1.1.2 nhóm/bè phái/bè cánh [ は ] n, n-suf phe cánh nhóm/bè phái/bè cánh カタルーニャ分離独立派 :Phái...
  • 派出所

    [ はしゅつじょ ] n đồn công an 街角の派出所 :Đồn công an ở góc phố
  • 派生

    [ はせい ] n sự phát sinh 派生的な問題: vấn đề phát sinh
  • 派生する

    [ はせい ] vs phát sinh/ phái sinh そのような権力から派生する倫理的な問題については多くの心配がある :Có rất...
  • 派生文献

    Tin học [ はせいぶんけん ] tài liệu dẫn suất [derivative document]
  • 派遣

    Mục lục 1 [ はけん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 sai phái 1.1.2 phái 1.2 n 1.2.1 sự phái đi [ はけん ] n, n-suf sai phái phái n sự phái đi...
  • 派遣する

    [ はけん ] vs phái đi NATOメンバーとして軍隊を海外へ派遣する :Phái cử quân đội sang nước ngoài như là thành viên...
  • 派遣団

    [ はけんだん ] n phái đoàn
  • 派遣社員

    Kinh tế [ はけんしゃいん ] nhân viên biệt phái Explanation : 派遣社員とは、人材派遣会社に雇われ、派遣先会社に派遣され、派遣先会社の指揮命令を受けて働く労働者のこと。派遣社員の雇用主は人材派遣会社となる。人材派遣できる業務には、ソフトウェア開発、ファイリング、研究開発、セールスエンジニア営業など26の専門的業務、事業の開始・拡大・廃止などの業務、産休・育児介護休業労働者の代替などがある。
  • 派遣隊

    [ はけんたい ] n Chi đội/biệt đội 戦闘派遣隊 :Đội tuần tra chiến đấu
  • 派遣軍

    [ はけんぐん ] n Quân viễn chinh 海外派遣軍 :quân viễn chinh trên biển 緊急派遣軍 :Quân viễn chinh khẩn cấp.
  • 派閥

    Mục lục 1 [ はばつ ] 1.1 n 1.1.1 phe phái 1.1.2 phái 1.1.3 bè phái [ はばつ ] n phe phái phái bè phái 対立派閥が私に対して不穏な動きを起こしていることに気付いていました。 :Tôi...
  • 派手

    Mục lục 1 [ はで ] 2 / PHÁI THỦ / 2.1 adj-na 2.1.1 lòe loẹt/màu mè/sặc sỡ/hoa hòe hoa sói 2.2 n 2.2.1 sự lòe loẹt/sự màu mè...
  • 派手な

    [ はでな ] n bảnh
  • 洗い出す

    v điều tra nghiên cứu
  • 洗い立てる

    [ あらいたてる ] v1 tra xét/kiểm tra/truy tìm/khám phá/giặt sạch 過去の不正の数々を洗い立てる: tra xét những hành vi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top