Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

派遣

Mục lục

[ はけん ]

n, n-suf

sai phái
phái

n

sự phái đi
テロ対策特別措置法に基づく自衛艦のインド洋派遣 :Phái một chiếm hạm tự vệ đến biển Ấn Độ Dương theo pháp chế đặc biệt chống lại khủng bố
貿易問題について話し合うため政府は特別使節をアメリカに派遣した. :Chính phủ phái cử một đặc phái viên đến Mỹ nhằm thảo luận về vấn đề thương mại.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 派遣する

    [ はけん ] vs phái đi NATOメンバーとして軍隊を海外へ派遣する :Phái cử quân đội sang nước ngoài như là thành viên...
  • 派遣団

    [ はけんだん ] n phái đoàn
  • 派遣社員

    Kinh tế [ はけんしゃいん ] nhân viên biệt phái Explanation : 派遣社員とは、人材派遣会社に雇われ、派遣先会社に派遣され、派遣先会社の指揮命令を受けて働く労働者のこと。派遣社員の雇用主は人材派遣会社となる。人材派遣できる業務には、ソフトウェア開発、ファイリング、研究開発、セールスエンジニア営業など26の専門的業務、事業の開始・拡大・廃止などの業務、産休・育児介護休業労働者の代替などがある。
  • 派遣隊

    [ はけんたい ] n Chi đội/biệt đội 戦闘派遣隊 :Đội tuần tra chiến đấu
  • 派遣軍

    [ はけんぐん ] n Quân viễn chinh 海外派遣軍 :quân viễn chinh trên biển 緊急派遣軍 :Quân viễn chinh khẩn cấp.
  • 派閥

    Mục lục 1 [ はばつ ] 1.1 n 1.1.1 phe phái 1.1.2 phái 1.1.3 bè phái [ はばつ ] n phe phái phái bè phái 対立派閥が私に対して不穏な動きを起こしていることに気付いていました。 :Tôi...
  • 派手

    Mục lục 1 [ はで ] 2 / PHÁI THỦ / 2.1 adj-na 2.1.1 lòe loẹt/màu mè/sặc sỡ/hoa hòe hoa sói 2.2 n 2.2.1 sự lòe loẹt/sự màu mè...
  • 派手な

    [ はでな ] n bảnh
  • 洗い出す

    v điều tra nghiên cứu
  • 洗い立てる

    [ あらいたてる ] v1 tra xét/kiểm tra/truy tìm/khám phá/giặt sạch 過去の不正の数々を洗い立てる: tra xét những hành vi...
  • 洗い粉

    [ あらいこ ] n bột rửa
  • 洗い物

    [ あらいもの ] n đồ đã giặt/đồ đem đi giặt ゴミ出してくれる?まだ洗い物が終わらないから: đổ rác hộ em được...
  • 洗い流す

    [ あらいながす ] v1 xổ
  • 洗う

    Mục lục 1 [ あらう ] 1.1 v5u 1.1.1 xả 1.1.2 vo 1.1.3 tẩy rửa 1.1.4 tẩy 1.1.5 giặt/rửa/tắm gội [ あらう ] v5u xả vo tẩy rửa...
  • 洗剤

    Mục lục 1 [ せんざい ] 1.1 n 1.1.1 xà phòng bột 1.1.2 xà bông bột 1.1.3 chất tẩy rửa 1.1.4 bột làm bánh [ せんざい ] n xà...
  • 洗礼

    [ せんれい ] n lễ rửa tội
  • 洗礼をうける

    [ せんれいをうける ] n rửa tội
  • 洗練

    [ せんれん ] n vẻ lịch sự/tao nhã/tinh tế
  • 洗練する

    [ せんれん ] vs làm cho lịch sự/tao nhã
  • 洗眼薬

    [ せんがんやく ] v5u thuốc rửa mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top