Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

流し目

[ ながしめ ]

n

Cái liếc mắt
(~を)流し目に見る :Liếc nhìn..
流し目を送る :Liếc mắt nhìn (ai)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 流し釣り

    sự câu nhấp, 流し釣りをする :thả câu, 流し釣り漁船 :thuyền câu cá
  • 流し雛

    búp bê giấy, ghi chú: loại búp bê làm bằng giấy, dùng để thả xuống sông, hoặc biển vào ngày lễ hinamatsuri 3-3
  • 流し板

    giá để úp bát đĩa, ghi chú: đây là tấm để nghiêng cho bát đĩa nhanh ráo nước
  • 流し撮り

    sự chụp quét, ghi chú: một phương pháp chụp ảnh, đưa máy ảnh từ từ chuyển động rồi chụp nhằm tạo ấn tượng, nhấn...
  • 流し打ち

    sự đánh sang sân bên kia (bóng chày), 長距離の流し打ちができる能力:có khả năng đánh bóng xa sang sân của đối phương.,...
  • 流す

    làm lan truyền (tiếng đồn), dốc, cho chảy/cho chảy đi/làm chảy đi, について悪質なデマを流す :lan truyền tiếng đồn...
  • 流体

    thể lỏng [fluid]
  • 流刑

    biệt xứ
  • 流刑する

    lưu đày
  • 流れ

    luồng, dòng chảy/chu trình/quá trình/mạch, ~を重視する国際的な流れ :quá trình quốc tế chú trọng~, ~を通る血液の流れ :dòng...
  • 流れて行く

    phiêu linh
  • 流れの向き

    hướng dòng chảy/hướng luồng chảy [flow direction]
  • 流れ弾

    viên đạn lạc/viên đạn bị sai đích, đạc lạc, 流れ弾に当たる :bị bắn trúng bởi viên đạn lạc.
  • 流れ作業

    công việc làm dây chuyền, hệ thồng dây chuyền lắp ráp, sự thao tác theo chu trình [flow process], ~を流れ作業で大量生産する :sản...
  • 流れ制御

    điều khiển luồng [flow control]
  • 流れる

    xuôi, trôi chảy, trôi, chảy/chảy trôi/trôi đi/trôi tuột, 涙が彼女のほおを伝って流れた. :nước mắt chảy rơi trên...
  • 流れる雲

    phù vân
  • 流れ図

    biểu đồ chu trình, sơ đồ chu trình [flowchart], lưu đồ [flowchart/flow diagram], 詳細流れ図 :biểu đồ chu trình chi tiết,...
  • 流れ図記号

    biểu tượng lưu đồ [flowchart symbol]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top