Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

流刑に処する

[ りゅうけいにしょする ]

n

đày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 流刑する

    lưu đày
  • 流れ

    luồng, dòng chảy/chu trình/quá trình/mạch, ~を重視する国際的な流れ :quá trình quốc tế chú trọng~, ~を通る血液の流れ :dòng...
  • 流れて行く

    phiêu linh
  • 流れの向き

    hướng dòng chảy/hướng luồng chảy [flow direction]
  • 流れ弾

    viên đạn lạc/viên đạn bị sai đích, đạc lạc, 流れ弾に当たる :bị bắn trúng bởi viên đạn lạc.
  • 流れ作業

    công việc làm dây chuyền, hệ thồng dây chuyền lắp ráp, sự thao tác theo chu trình [flow process], ~を流れ作業で大量生産する :sản...
  • 流れ制御

    điều khiển luồng [flow control]
  • 流れる

    xuôi, trôi chảy, trôi, chảy/chảy trôi/trôi đi/trôi tuột, 涙が彼女のほおを伝って流れた. :nước mắt chảy rơi trên...
  • 流れる雲

    phù vân
  • 流れ図

    biểu đồ chu trình, sơ đồ chu trình [flowchart], lưu đồ [flowchart/flow diagram], 詳細流れ図 :biểu đồ chu trình chi tiết,...
  • 流れ図記号

    biểu tượng lưu đồ [flowchart symbol]
  • 流れ矢

    mũi tên không trúng đích/mũi tên lạc
  • 流れ線

    luồng [flowline]
  • 流れ通る

    trôi qua
  • 流れ者

    kẻ lang thang không có chỗ ở, không có nghề nghiệp ổn định
  • 流れ星

    sao băng, sao băng, 子どものころ、流れ星を見るたびに願い事をした :hồi tôi còn nhỏ, mỗi khi nhìn thấy sao băng...
  • 流出する

    lênh láng
  • 流入する

    trút vào, dột
  • 流動

    sự lưu động [fluidization]
  • 流動する

    lưu động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top