Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

流感

[ りゅうかん ]

n

cúm
児童の一人がかかった流感が、ほかの児童たちにも移った :Nếu một đứa trẻ trong trường bị mắc bệnh cúm nó sẽ làm lây sang những đứa khác.
流感で倒れる :Đổ bệnh vì bệnh cúm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 浣腸

    sự rửa ruột/rửa ruột, 浣腸をしてもらう :Được rửa ruột
  • cái vịnh nhỏ/vịnh nhỏ, 私はその浦までカヌーをこいだ: tôi lái chiếc cano tiến vào vịnh nhỏ, 青緑色の水の 浦: vịnh...
  • 浦波

    sóng bên bờ biển/sóng biển gần bờ, 浦波の波があまり高くない:sóng biển gần bờ không cao lắm
  • なみ sóng
  • 浪人

    lãng tử/kẻ vô công rồi nghề/kẻ lang thang, 2年間浪人したのだから、今年こそ彼は大学に入学するだろう :có thể...
  • 浪花

    naniwa, ghi chú: tên gọi cũ của vùng osaka
  • 浪花節

    tình cảm ướt át, naniwabushi, あの映画は浪花節的過ぎる. :bộ phim đó quá tình cảm, ghi chú: một loại hình nghệ thuật...
  • 浪華

    naniwa, ghi chú: tên gọi cũ của vùng osaka
  • 浪費

    xa xỉ phẩm, xa hoa, sự lãng phí, 家を建てることと子供達を結婚させることは、財産の浪費。 :việc xây nhà và lập...
  • 浪費する

    rải, phung phí, phí phạm, phí, lãng phí
  • 浪費生活

    đãng
  • 浪費者

    lãng tử
  • 浪速

    naniwa, ghi chú: tên gọi cũ của vùng osaka
  • 浮力

    sức nổi [buoyancy]
  • 浮き

    phao, nổi
  • 浮き彫り

    sự chạm/sự đắp nổi/nghệ thuật chạm khắc, 浮き彫り細工: nghề chạm khắc, 浮き彫り細工師: nhà điêu khắc, 浅い浮き彫りの彫刻:...
  • 浮きドック

    ụ nổi, xưởng đóng chữa tàu, ụ nổi [floating dock], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 浮き草

    bèo
  • 浮き流れる

    lềnh bềnh
  • 浮き浮き

    sự vui sướng/niềm hân hoan, vui vẻ/hân hoan/vui sướng/rộn ràng/hân hoan/khấp khởi/vui mừng, 浮き浮きするような気分:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top