Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

流氷

[ りゅうひょう ]

n

băng trôi/tảng băng trôi
流氷よけ :Tàu phá băng.
流氷塊 :Tảng băng trôi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 流星

    sao sa, sao băng, その流星は地球の大気に突入するや否や、バラバラに分解した :ngôi sao băng bị phân giải khi xâm...
  • 流浪

    sự lang thang/sự phiêu dạt, 流浪の生活を送る :sống một cuộc đời phiêu bạt, 流浪の民 :nhóm người sống lang...
  • 流浪する

    bôn ba
  • 流感

    cúm, 児童の一人がかかった流感が、ほかの児童たちにも移った :nếu một đứa trẻ trong trường bị mắc bệnh cúm...
  • 浣腸

    sự rửa ruột/rửa ruột, 浣腸をしてもらう :Được rửa ruột
  • cái vịnh nhỏ/vịnh nhỏ, 私はその浦までカヌーをこいだ: tôi lái chiếc cano tiến vào vịnh nhỏ, 青緑色の水の 浦: vịnh...
  • 浦波

    sóng bên bờ biển/sóng biển gần bờ, 浦波の波があまり高くない:sóng biển gần bờ không cao lắm
  • なみ sóng
  • 浪人

    lãng tử/kẻ vô công rồi nghề/kẻ lang thang, 2年間浪人したのだから、今年こそ彼は大学に入学するだろう :có thể...
  • 浪花

    naniwa, ghi chú: tên gọi cũ của vùng osaka
  • 浪花節

    tình cảm ướt át, naniwabushi, あの映画は浪花節的過ぎる. :bộ phim đó quá tình cảm, ghi chú: một loại hình nghệ thuật...
  • 浪華

    naniwa, ghi chú: tên gọi cũ của vùng osaka
  • 浪費

    xa xỉ phẩm, xa hoa, sự lãng phí, 家を建てることと子供達を結婚させることは、財産の浪費。 :việc xây nhà và lập...
  • 浪費する

    rải, phung phí, phí phạm, phí, lãng phí
  • 浪費生活

    đãng
  • 浪費者

    lãng tử
  • 浪速

    naniwa, ghi chú: tên gọi cũ của vùng osaka
  • 浮力

    sức nổi [buoyancy]
  • 浮き

    phao, nổi
  • 浮き彫り

    sự chạm/sự đắp nổi/nghệ thuật chạm khắc, 浮き彫り細工: nghề chạm khắc, 浮き彫り細工師: nhà điêu khắc, 浅い浮き彫りの彫刻:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top