Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

浮かび上がる

[ うかびあがる ]

n

nổi lên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 浮かぶ

    nổi, trôi nổi/nổi lên/thoáng qua, 疑問が頭の中に浮かぶ: nghi vấn thoáng qua trong đầu, 空中に浮かぶ: trôi nổi trong không...
  • 浮かべる

    thả trôi/làm nổi lên/biểu lộ/bày tỏ/mường tượng, ボートを池に浮かべる: thả thuyền trôi trên sông, ~する自分の姿を簡単に頭に浮かべる:...
  • 浮かれる

    làm vui vẻ lên/hưng phấn lên, 飲み浮かれる: chè chén ồn ào, 勝利に浮かれる: ăn mừng thắng lợi
  • 浮上高

    kẽ hở đầu từ [flying height/head gap]
  • 浮世絵

    tranh ukiyoe, 日本浮世絵協会 : hiệp hội tranh ukiyoe nhật bản, 日本浮世絵博物館: viên bảo tàng tranh ukiyoe nhật bản,...
  • 浮動

    động
  • 浮動小数点

    biểu diễn số phẩy động [floating-point representation)]
  • 浮動小数点基底

    cơ số dấu phẩy động [floating-point base/floating-point radix]
  • 浮動小数点基数

    cơ số dấu phẩy động [floating-point base/floating-point radix]
  • 浮動小数点代数

    đại số dấu phẩy động [floating point algebra]
  • 浮動小数点レジスタ

    thanh ghi dấu phẩy động [floating-point register]
  • 浮動小数点データ

    dữ liệu dấu phẩy động [floating point data]
  • 浮動小数点相対精度

    độ chính xác dấu phẩy động [floating point precision]
  • 浮動小数点表示

    biểu diễn số phẩy động [floating-point representation]
  • 浮動小数点表示法

    hệ thống dấu phẩy động [floating-point (representation) system]
  • 浮動小数点演算

    tính toán dấu phẩy động [floating-point arithmetic]
  • 浮動小数点演算アクセラレータ

    bộ tăng tốc dấu phẩy động [floating-point accelerator]
  • 浮動小数点演算機構

    khối số học dấu phẩy động [floating-point arithmetic unit]
  • 浮動小数点方式

    chế độ thập phân động [floating decimal mode]
  • 浮動少数点数

    số dấu phẩy động [floating point number]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top