Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

浮かべる

[ うかべる ]

v1

thả trôi/làm nổi lên/biểu lộ/bày tỏ/mường tượng
ボートを池に浮かべる: thả thuyền trôi trên sông
~する自分の姿を簡単に頭に浮かべる: mường tượng ra ai đó đang làm gì
うっすらと涙を浮かべる : đầm đìa nước mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top