Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

浮世絵

[ うきよえ ]

n

tranh ukiyoe
日本浮世絵協会 : hiệp hội tranh ukiyoe Nhật Bản
日本浮世絵博物館: viên bảo tàng tranh ukiyoe Nhật Bản
かれに浮世絵を見せてもらちゃった: anh ấy cho tôi xem bức tranh ukiyoe  

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top