- Từ điển Nhật - Việt
海外旅行
[ かいがいりょこう ]
n
Kỳ nghỉ ở nước ngoài/du lịch nước ngoài
- 海外旅行にいきます: Tôi đi du lịch nước ngoài
- 海外旅行保険に入った: Tôi đã tham gia bảo hiểm khi đi du lịch nước ngoài
- _月初めの海外旅行を計画する: lên kế hoạch đi du lịch ở nước ngoài vào đầu tháng ~
- 海外旅行を予定している: Dự định đi du lịch nước ngoài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
海岸
ven biển, bờ biển, 茅ヶ崎海岸はサーファーでいっぱいだった。: bờ biển chigasaki có nhiều tay lướt sóng., 白浜は海岸の保養地だ。:... -
海岸線
bờ biển/đường sắt ven biển, 私たちは海岸線に沿って歩いた: chúng tôi đã đi dọc theo bờ biển, オーストラリアのほとんどの人々が海岸線近くに暮らしている:... -
海岸通り
Đường phố mặt hướng ra biển/con phố ven bờ biển, 海岸通りを歩く: Đi bộ dọc theo phố biển, 海岸通りのホテル:... -
海峡
eo biển, 台湾(たいわん)の海峡交流基金会(かいきょう こうりゅう ききん かい): quỹ giao lưu eo biển Đài loan,... -
海上
trên biển, 静かな海上をヨットが走っていた。: những con thuyền buồm đang chạy trên mặt biển yên lặng. -
海上のみ担保
chỉ chở đường biển [sea-borne only] -
海上危険
rủi ro đường biển/tai nạn đường biển/tai nạn của biển [maritime risk/maritime perils/perils of the sea] -
海上保険
bảo hiểm hàng hải, bảo hiểm đường biển [marine (or maritime) insurance] -
海上保険代理業者
môi giới bảo hiểm đường biển [marine insurance broker] -
海上保険仲立人
môi giới bảo hiểm đường biển [marine insurance broker] -
海上保険会社
công ty bảo hiểm đường biển [marine insurance company] -
海上保険証券
đơn bảo hiểm đường biển [marine insurance policy] -
海上包装
bao bì hàng hải/bao bì đường biển [maritime packing] -
海上運賃
cước đường biển [sea freight] -
海上運転送法
luật chuyên chở hàng hóa đường biển -
海上運送契約
hợp đồng thuê chỗ [contract of affreightment] -
海上貿易
buôn bán đường biển/buôn bán biển xa [shipping trade/ocean trade/sea-borne trade] -
海上輸送
chuyên chở đường biển [marine transport] -
海上航海
hàng hải/đi biển [maritime navigation] -
海上船荷証券
vận đơn đường biển [ship bill of lading/ocean bill of lading]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.